admonish
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admonish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khiển trách, quở trách, cảnh cáo ai đó một cách nghiêm túc.
Definition (English Meaning)
To warn or reprimand someone firmly.
Ví dụ Thực tế với 'Admonish'
-
"The teacher admonished the students for not completing their homework."
"Giáo viên khiển trách các học sinh vì không làm bài tập về nhà."
-
"She was admonished for her inappropriate behavior."
"Cô ấy bị khiển trách vì hành vi không phù hợp của mình."
-
"The parents admonished their child about the dangers of playing in the street."
"Cha mẹ cảnh báo con cái về những nguy hiểm khi chơi trên đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admonish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admonish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Admonish mang sắc thái trang trọng hơn so với 'warn' hoặc 'reprimand'. Nó thường ngụ ý một lời khuyên nghiêm túc hoặc một lời cảnh báo về hành vi sai trái. Nó không chỉ đơn thuần là đưa ra lời khuyên mà còn kèm theo sự không hài lòng hoặc thất vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
admonish someone FOR doing something (khiển trách ai vì đã làm gì đó); admonish someone AGAINST doing something (khuyên can ai không nên làm gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admonish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.