(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admonish
C1

admonish

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khiển trách quở trách cảnh cáo khuyên can
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admonish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiển trách, quở trách, cảnh cáo ai đó một cách nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

To warn or reprimand someone firmly.

Ví dụ Thực tế với 'Admonish'

  • "The teacher admonished the students for not completing their homework."

    "Giáo viên khiển trách các học sinh vì không làm bài tập về nhà."

  • "She was admonished for her inappropriate behavior."

    "Cô ấy bị khiển trách vì hành vi không phù hợp của mình."

  • "The parents admonished their child about the dangers of playing in the street."

    "Cha mẹ cảnh báo con cái về những nguy hiểm khi chơi trên đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admonish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reprimand(khiển trách) rebuke(quở trách)
warn(cảnh báo)
scold(la mắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
commend(tán dương)

Từ liên quan (Related Words)

advice(lời khuyên)
criticize(phê bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Admonish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Admonish mang sắc thái trang trọng hơn so với 'warn' hoặc 'reprimand'. Nó thường ngụ ý một lời khuyên nghiêm túc hoặc một lời cảnh báo về hành vi sai trái. Nó không chỉ đơn thuần là đưa ra lời khuyên mà còn kèm theo sự không hài lòng hoặc thất vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

admonish someone FOR doing something (khiển trách ai vì đã làm gì đó); admonish someone AGAINST doing something (khuyên can ai không nên làm gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admonish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)