(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rebuke
C1

rebuke

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khiển trách quở trách trách mắng lên án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebuke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiển trách, quở trách, trách mắng ai đó một cách gay gắt vì hành vi hoặc hành động của họ.

Definition (English Meaning)

To express sharp disapproval or criticism of (someone) because of their behavior or actions.

Ví dụ Thực tế với 'Rebuke'

  • "She was rebuked by her manager for being late."

    "Cô ấy bị quản lý khiển trách vì đi làm muộn."

  • "The company issued a strong rebuke of the racist remarks."

    "Công ty đã đưa ra lời khiển trách mạnh mẽ đối với những lời lẽ phân biệt chủng tộc."

  • "His failure to complete the project on time earned him a severe rebuke."

    "Việc anh ta không hoàn thành dự án đúng thời hạn đã khiến anh ta phải chịu một lời khiển trách nghiêm khắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rebuke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
compliment(ca ngợi)
approve(tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

discipline(kỷ luật)
criticism(sự chỉ trích)
censure(sự chỉ trích, khiển trách (thường chính thức))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Rebuke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rebuke mang sắc thái mạnh hơn criticize hay scold. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói cảm thấy rất bất bình. Từ này ngụ ý một sự chỉ trích mạnh mẽ và thường công khai. So với 'reprimand', 'rebuke' có thể mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Rebuke' thường đi với 'for' để chỉ lý do của sự khiển trách. Ví dụ: 'He was rebuked for his dishonesty.' (Anh ta bị khiển trách vì sự không trung thực của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebuke'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)