adornments
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adornments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ được thêm vào để làm cho một vật gì đó trở nên hấp dẫn hơn; đồ trang trí.
Definition (English Meaning)
Things added to something to make it more attractive; decorations.
Ví dụ Thực tế với 'Adornments'
-
"The bride wore simple adornments, including a delicate necklace and earrings."
"Cô dâu đeo những đồ trang sức đơn giản, bao gồm một chiếc vòng cổ và đôi bông tai tinh tế."
-
"The room was filled with festive adornments for the holiday season."
"Căn phòng tràn ngập những đồ trang trí lễ hội cho mùa lễ."
-
"These ancient artifacts were found with various adornments, suggesting their importance."
"Những cổ vật này được tìm thấy với nhiều đồ trang trí khác nhau, cho thấy tầm quan trọng của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adornments'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adornments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adornments' thường được sử dụng để chỉ những đồ vật nhỏ, có tính thẩm mỹ cao, được dùng để trang trí cho người, vật hoặc không gian. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'decorations' thông thường. 'Adornments' nhấn mạnh vào vẻ đẹp và sự tinh tế, trong khi 'decorations' có thể bao gồm cả những vật trang trí đơn giản và ít giá trị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adornments'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she chose simple adornments for the wedding reflected her minimalist style.
|
Việc cô ấy chọn những đồ trang trí đơn giản cho đám cưới phản ánh phong cách tối giản của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he would adorn his apartment with festive decorations was not a topic of discussion.
|
Việc liệu anh ta có trang trí căn hộ của mình bằng đồ trang trí lễ hội hay không không phải là một chủ đề được thảo luận. |
| Nghi vấn |
Whether they consider the building's architectural adornment a triumph of design is a matter of opinion.
|
Liệu họ có coi sự trang trí kiến trúc của tòa nhà là một thành công của thiết kế hay không là một vấn đề ý kiến. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to adorn her hair with flowers when she was a young girl.
|
Cô ấy từng trang điểm mái tóc bằng hoa khi còn là một cô gái trẻ. |
| Phủ định |
They didn't use to adorn their houses with so many lights during the holidays.
|
Họ đã không từng trang trí nhà cửa bằng nhiều đèn như vậy trong các ngày lễ. |
| Nghi vấn |
Did people use to adorn themselves with jewelry more often in the past?
|
Có phải mọi người từng trang điểm bằng trang sức thường xuyên hơn trong quá khứ không? |