adorn
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adorn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn, trang trí.
Definition (English Meaning)
To make more beautiful or attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Adorn'
-
"The ballroom was adorned with flowers and ribbons."
"Phòng khiêu vũ được trang trí bằng hoa và ruy băng."
-
"Paintings and sculptures adorned the walls of the museum."
"Tranh và tượng điêu khắc trang trí các bức tường của bảo tàng."
-
"She adorned herself with jewelry for the party."
"Cô ấy trang điểm cho mình bằng trang sức cho bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adorn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adorn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adorn' thường được dùng để chỉ việc trang trí một vật thể, một người hoặc một nơi bằng những vật trang trí đẹp mắt. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'decorate' hoặc 'embellish'. 'Adorn' thường ám chỉ việc thêm vào những chi tiết mang tính thẩm mỹ cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adorn with' có nghĩa là trang trí bằng cái gì đó. Ví dụ: 'She adorned the Christmas tree with colorful ornaments.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adorn'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.