(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adornment
B2

adornment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trang hoàng đồ trang sức vật trang trí sự tô điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adornment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật trang trí; sự trang trí; đồ trang sức.

Definition (English Meaning)

Something that adds beauty; an ornament.

Ví dụ Thực tế với 'Adornment'

  • "Her only adornment was a simple silver necklace."

    "Đồ trang sức duy nhất của cô ấy là một chiếc vòng cổ bạc đơn giản."

  • "The church was built without adornment."

    "Nhà thờ được xây dựng mà không có sự trang trí."

  • "These shells serve as adornment for the graves."

    "Những vỏ sò này dùng để trang trí cho những ngôi mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adornment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decoration(sự trang trí)
ornament(vật trang trí)
embellishment(sự tô điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

jewelry(trang sức)
fashion(thời trang)
beauty(vẻ đẹp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Adornment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adornment' thường được dùng để chỉ những vật phẩm hoặc hành động làm tăng thêm vẻ đẹp cho một người, vật thể hoặc địa điểm. Nó mang ý nghĩa trang trọng và tinh tế hơn so với các từ đồng nghĩa như 'decoration' hay 'ornament'. 'Decoration' có thể đơn giản chỉ là sự trang trí, trong khi 'ornament' thường là một vật trang trí nhỏ. 'Adornment' nhấn mạnh vào việc làm đẹp một cách có chủ ý và có gu thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'Adornment with': Diễn tả việc trang trí cái gì đó BẰNG một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'The room was adorned with flowers.'
'Adornment of': Diễn tả việc trang trí cho ai đó HOẶC cái gì đó. Ví dụ: 'The adornment of jewels made her look stunning.' Hoặc 'The adornment of the Christmas tree is a yearly tradition.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adornment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)