adsorbate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adsorbate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất bị hấp phụ lên một bề mặt.
Definition (English Meaning)
A substance that is adsorbed onto a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Adsorbate'
-
"The concentration of the adsorbate on the catalyst surface affects the reaction rate."
"Nồng độ của chất hấp phụ trên bề mặt chất xúc tác ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng."
-
"The properties of the adsorbate are crucial for understanding the catalytic process."
"Các thuộc tính của chất hấp phụ rất quan trọng để hiểu quá trình xúc tác."
-
"Different adsorbates will interact differently with the same adsorbent material."
"Các chất hấp phụ khác nhau sẽ tương tác khác nhau với cùng một vật liệu hấp phụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adsorbate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adsorbate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adsorbate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'adsorbate' dùng để chỉ chất bị giữ lại trên bề mặt của một chất khác (chất hấp phụ) thông qua quá trình hấp phụ. Nó khác với 'absorbate', là chất bị hấp thụ vào bên trong một chất khác (chất hấp thụ). Sự khác biệt chính nằm ở vị trí của chất: 'adsorbate' ở trên bề mặt, 'absorbate' ở bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt: 'The adsorbate is on the surface.' ('onto' thường được sử dụng khi nhấn mạnh sự di chuyển hoặc quá trình hấp phụ: 'The adsorbate is adsorbed onto the surface.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adsorbate'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature increases, the adsorbate will detach from the surface.
|
Nếu nhiệt độ tăng lên, chất bị hấp phụ sẽ tách ra khỏi bề mặt. |
| Phủ định |
If the pressure doesn't increase, the adsorbate won't form a dense layer.
|
Nếu áp suất không tăng, chất bị hấp phụ sẽ không tạo thành một lớp dày đặc. |
| Nghi vấn |
Will the adsorbate change its orientation if the electric field changes?
|
Chất bị hấp phụ có thay đổi hướng của nó nếu điện trường thay đổi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the experiment had been conducted at a lower temperature, the adsorbate would be more stable now.
|
Nếu thí nghiệm được tiến hành ở nhiệt độ thấp hơn, chất hấp phụ sẽ ổn định hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the surface hadn't been pre-treated, the adsorbate wouldn't be binding as effectively today.
|
Nếu bề mặt không được xử lý trước, chất hấp phụ sẽ không liên kết hiệu quả như ngày nay. |
| Nghi vấn |
If we had used a different material, would the adsorbate be showing different properties now?
|
Nếu chúng ta đã sử dụng một vật liệu khác, chất hấp phụ có thể hiện các tính chất khác nhau bây giờ không? |