adsorbent
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adsorbent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất có khả năng hấp phụ một chất khác.
Definition (English Meaning)
A substance that adsorbs another substance.
Ví dụ Thực tế với 'Adsorbent'
-
"Activated carbon is a common adsorbent used in water filters."
"Than hoạt tính là một chất hấp phụ phổ biến được sử dụng trong bộ lọc nước."
-
"Silica gel is a widely used adsorbent for removing moisture from air."
"Silica gel là một chất hấp phụ được sử dụng rộng rãi để loại bỏ độ ẩm khỏi không khí."
-
"The efficiency of the adsorbent depends on its surface area and pore size."
"Hiệu quả của chất hấp phụ phụ thuộc vào diện tích bề mặt và kích thước lỗ rỗng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adsorbent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adsorbent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adsorbent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adsorbent là chất rắn thường có diện tích bề mặt lớn được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm, tạp chất hoặc các chất không mong muốn khác khỏi chất lỏng hoặc khí. Khả năng hấp phụ phụ thuộc vào các lực Van der Waals hoặc liên kết hóa học giữa adsorbent và chất bị hấp phụ (adsorbate).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'adsorbent for', ta chỉ rõ mục đích sử dụng của adsorbent (ví dụ: 'an adsorbent for water purification'). Khi sử dụng 'adsorbent as', ta chỉ rõ vai trò của adsorbent (ví dụ: 'activated carbon as an adsorbent').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adsorbent'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Activated carbon is an effective adsorbent.
|
Than hoạt tính là một chất hấp phụ hiệu quả. |
| Phủ định |
This material is not a good adsorbent for oil spills.
|
Vật liệu này không phải là một chất hấp phụ tốt cho sự cố tràn dầu. |
| Nghi vấn |
Is silica gel a common adsorbent?
|
Silica gel có phải là một chất hấp phụ phổ biến không? |