adsorption
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adsorption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hấp phụ, là hiện tượng các nguyên tử, ion hoặc phân tử từ chất khí, chất lỏng hoặc chất rắn hòa tan bám dính vào một bề mặt.
Definition (English Meaning)
The adhesion of atoms, ions, or molecules from a gas, liquid, or dissolved solid to a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Adsorption'
-
"The adsorption of gases on the catalyst surface increases the reaction rate."
"Sự hấp phụ của các chất khí trên bề mặt chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng."
-
"Activated carbon is often used for the adsorption of pollutants from water."
"Than hoạt tính thường được sử dụng để hấp phụ các chất ô nhiễm từ nước."
-
"The adsorption process is affected by temperature and pressure."
"Quá trình hấp phụ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adsorption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adsorption
- Verb: adsorb
- Adjective: adsorptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adsorption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adsorption khác với absorption (sự hấp thụ). Adsorption là quá trình bề mặt, trong đó chất bị hấp phụ bám vào bề mặt của chất hấp phụ. Absorption là quá trình khối, trong đó chất bị hấp thụ hòa tan hoặc thẩm thấu vào chất hấp thụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Adsorption on" thường dùng khi nói về sự hấp phụ trên một bề mặt cụ thể đã được đề cập trước đó. Ví dụ: "The adsorption of nitrogen on the metal surface..."
"Adsorption onto" thường dùng để chỉ sự hấp phụ xảy ra lên một bề mặt mới hoặc một bề mặt chung chung. Ví dụ: "Adsorption onto activated carbon is a common method..."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adsorption'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the filter had been more porous, the dye would adsorb more effectively now.
|
Nếu bộ lọc xốp hơn, thuốc nhuộm sẽ hấp phụ hiệu quả hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the substance hadn't had such a strong charge, it wouldn't be showing such adsorptive properties now.
|
Nếu chất đó không có điện tích mạnh như vậy, nó sẽ không thể hiện các đặc tính hấp phụ như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the surface were cleaner, would the protein have adsorbed properly?
|
Nếu bề mặt sạch hơn, protein có hấp phụ đúng cách không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The filter adsorbs the pollutants effectively.
|
Bộ lọc hấp phụ các chất ô nhiễm một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Does the material not adsorb the gas at low temperatures?
|
Vật liệu này có hấp phụ khí ở nhiệt độ thấp không? |
| Nghi vấn |
Is the carbon adsorptive enough to remove the color?
|
Carbon có đủ khả năng hấp phụ để loại bỏ màu không? |