(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adsorption
C1

adsorption

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hấp phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adsorption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hấp phụ, là hiện tượng các nguyên tử, ion hoặc phân tử từ chất khí, chất lỏng hoặc chất rắn hòa tan bám dính vào một bề mặt.

Definition (English Meaning)

The adhesion of atoms, ions, or molecules from a gas, liquid, or dissolved solid to a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Adsorption'

  • "The adsorption of gases on the catalyst surface increases the reaction rate."

    "Sự hấp phụ của các chất khí trên bề mặt chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng."

  • "Activated carbon is often used for the adsorption of pollutants from water."

    "Than hoạt tính thường được sử dụng để hấp phụ các chất ô nhiễm từ nước."

  • "The adsorption process is affected by temperature and pressure."

    "Quá trình hấp phụ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adsorption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adsorption
  • Verb: adsorb
  • Adjective: adsorptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

absorbent(chất hấp thụ)
adsorbent(chất hấp phụ)
surface area(diện tích bề mặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Adsorption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adsorption khác với absorption (sự hấp thụ). Adsorption là quá trình bề mặt, trong đó chất bị hấp phụ bám vào bề mặt của chất hấp phụ. Absorption là quá trình khối, trong đó chất bị hấp thụ hòa tan hoặc thẩm thấu vào chất hấp thụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on onto

"Adsorption on" thường dùng khi nói về sự hấp phụ trên một bề mặt cụ thể đã được đề cập trước đó. Ví dụ: "The adsorption of nitrogen on the metal surface..."
"Adsorption onto" thường dùng để chỉ sự hấp phụ xảy ra lên một bề mặt mới hoặc một bề mặt chung chung. Ví dụ: "Adsorption onto activated carbon is a common method..."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adsorption'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the filter had been more porous, the dye would adsorb more effectively now.
Nếu bộ lọc xốp hơn, thuốc nhuộm sẽ hấp phụ hiệu quả hơn bây giờ.
Phủ định
If the substance hadn't had such a strong charge, it wouldn't be showing such adsorptive properties now.
Nếu chất đó không có điện tích mạnh như vậy, nó sẽ không thể hiện các đặc tính hấp phụ như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the surface were cleaner, would the protein have adsorbed properly?
Nếu bề mặt sạch hơn, protein có hấp phụ đúng cách không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The filter adsorbs the pollutants effectively.
Bộ lọc hấp phụ các chất ô nhiễm một cách hiệu quả.
Phủ định
Does the material not adsorb the gas at low temperatures?
Vật liệu này có hấp phụ khí ở nhiệt độ thấp không?
Nghi vấn
Is the carbon adsorptive enough to remove the color?
Carbon có đủ khả năng hấp phụ để loại bỏ màu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)