advancement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advancement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiến bộ, sự thăng tiến, sự cải tiến.
Definition (English Meaning)
The process of progressing or improving.
Ví dụ Thực tế với 'Advancement'
-
"Her advancement in the company was due to her hard work and dedication."
"Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty là nhờ sự chăm chỉ và tận tâm."
-
"The company invests heavily in research and development for technological advancement."
"Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để đạt được sự tiến bộ công nghệ."
-
"She is actively pursuing career advancement through further education and training."
"Cô ấy đang tích cực theo đuổi sự thăng tiến trong sự nghiệp thông qua học tập và đào tạo thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advancement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advancement
- Verb: advance
- Adjective: advanced
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advancement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Advancement thường được dùng để chỉ sự phát triển dần dần, có hệ thống, có thể thấy rõ sự cải thiện về chất lượng, kỹ năng, kiến thức, hoặc vị trí. Nó khác với 'progress' ở chỗ 'advancement' nhấn mạnh sự vượt trội hơn so với trạng thái trước đó một cách cụ thể và đo lường được. So với 'development', 'advancement' thường chỉ sự phát triển theo một hướng cụ thể, tập trung vào một mục tiêu rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Advancement in' thường dùng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'advancement in technology'). 'Advancement of' thường được dùng để chỉ sự thúc đẩy hoặc phát triển của một ý tưởng, một mục tiêu, hoặc một tổ chức (ví dụ: 'advancement of knowledge').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advancement'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her advancement in the company is truly remarkable!
|
Chà, sự thăng tiến của cô ấy trong công ty thực sự rất đáng chú ý! |
| Phủ định |
Alas, despite his hard work, there was no advancement in his career this year.
|
Than ôi, mặc dù anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng không có sự thăng tiến nào trong sự nghiệp của anh ấy trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Hey, is that considered an advancement in technology?
|
Này, đó có được coi là một sự tiến bộ trong công nghệ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company's advancement in technology was impressive.
|
Cô ấy nói rằng sự tiến bộ của công ty về công nghệ rất ấn tượng. |
| Phủ định |
He said that he did not want any further advancement in his career at that time.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn bất kỳ sự thăng tiến nào nữa trong sự nghiệp của mình vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if the advanced course was suitable for beginners.
|
Cô ấy hỏi liệu khóa học nâng cao có phù hợp cho người mới bắt đầu không. |