(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advancement
C1

advancement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiến bộ sự thăng tiến sự cải tiến sự phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advancement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiến bộ, sự thăng tiến, sự cải tiến.

Definition (English Meaning)

The process of progressing or improving.

Ví dụ Thực tế với 'Advancement'

  • "Her advancement in the company was due to her hard work and dedication."

    "Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty là nhờ sự chăm chỉ và tận tâm."

  • "The company invests heavily in research and development for technological advancement."

    "Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để đạt được sự tiến bộ công nghệ."

  • "She is actively pursuing career advancement through further education and training."

    "Cô ấy đang tích cực theo đuổi sự thăng tiến trong sự nghiệp thông qua học tập và đào tạo thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advancement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: advancement
  • Verb: advance
  • Adjective: advanced
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

progress(sự tiến bộ)
improvement(sự cải thiện)
development(sự phát triển)
promotion(sự thăng chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

decline(sự suy giảm)
regression(sự thoái lui)

Từ liên quan (Related Words)

technology(công nghệ)
career(sự nghiệp)
science(khoa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Advancement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Advancement thường được dùng để chỉ sự phát triển dần dần, có hệ thống, có thể thấy rõ sự cải thiện về chất lượng, kỹ năng, kiến thức, hoặc vị trí. Nó khác với 'progress' ở chỗ 'advancement' nhấn mạnh sự vượt trội hơn so với trạng thái trước đó một cách cụ thể và đo lường được. So với 'development', 'advancement' thường chỉ sự phát triển theo một hướng cụ thể, tập trung vào một mục tiêu rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Advancement in' thường dùng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'advancement in technology'). 'Advancement of' thường được dùng để chỉ sự thúc đẩy hoặc phát triển của một ý tưởng, một mục tiêu, hoặc một tổ chức (ví dụ: 'advancement of knowledge').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advancement'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her advancement in the company is truly remarkable!
Chà, sự thăng tiến của cô ấy trong công ty thực sự rất đáng chú ý!
Phủ định
Alas, despite his hard work, there was no advancement in his career this year.
Than ôi, mặc dù anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng không có sự thăng tiến nào trong sự nghiệp của anh ấy trong năm nay.
Nghi vấn
Hey, is that considered an advancement in technology?
Này, đó có được coi là một sự tiến bộ trong công nghệ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company's advancement in technology was impressive.
Cô ấy nói rằng sự tiến bộ của công ty về công nghệ rất ấn tượng.
Phủ định
He said that he did not want any further advancement in his career at that time.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn bất kỳ sự thăng tiến nào nữa trong sự nghiệp của mình vào thời điểm đó.
Nghi vấn
She asked if the advanced course was suitable for beginners.
Cô ấy hỏi liệu khóa học nâng cao có phù hợp cho người mới bắt đầu không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)