regression
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trở lại trạng thái trước đây hoặc kém phát triển hơn; sự thoái lui.
Definition (English Meaning)
A return to a former or less developed state.
Ví dụ Thực tế với 'Regression'
-
"The patient experienced a regression to an earlier stage of development."
"Bệnh nhân trải qua sự thoái lui về một giai đoạn phát triển trước đó."
-
"There was a significant regression in his motor skills after the accident."
"Có một sự thoái lui đáng kể trong các kỹ năng vận động của anh ấy sau vụ tai nạn."
-
"Statistical regression analysis is used to predict future trends."
"Phân tích hồi quy thống kê được sử dụng để dự đoán các xu hướng trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regression
- Verb: regress
- Adjective: regressive
- Adverb: regressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nhiều lĩnh vực, 'regression' mang ý nghĩa sự quay trở lại một trạng thái trước đó, thường là một trạng thái kém tích cực hoặc kém phát triển hơn. Ví dụ, trong tâm lý học, nó có thể chỉ sự quay trở lại các hành vi thời thơ ấu khi đối mặt với căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'regression to' ám chỉ sự quay trở lại một trạng thái cụ thể (ví dụ, 'regression to childhood'). Khi đi với 'into', 'regression into' ám chỉ sự rơi vào một trạng thái (ví dụ, 'regression into despair').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regression'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economist observes a regression in the country's economic growth.
|
Nhà kinh tế học quan sát thấy sự suy thoái trong tăng trưởng kinh tế của quốc gia. |
| Phủ định |
The company did not regress in its commitment to environmental sustainability.
|
Công ty đã không thoái lui trong cam kết về tính bền vững môi trường. |
| Nghi vấn |
Did the patient regress after the initial treatment?
|
Bệnh nhân có bị thoái triển sau đợt điều trị ban đầu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits showed regression compared to the previous year.
|
Lợi nhuận của công ty cho thấy sự thụt lùi so với năm trước. |
| Phủ định |
Not only did the economy regress, but also the unemployment rate increased sharply.
|
Không chỉ kinh tế suy thoái, mà tỷ lệ thất nghiệp cũng tăng mạnh. |
| Nghi vấn |
Had the government not intervened, might the social programs have regressively impacted the most vulnerable?
|
Nếu chính phủ không can thiệp, liệu các chương trình xã hội có tác động tiêu cực đến những người dễ bị tổn thương nhất không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to regress to outdated practices before the new management team arrived.
|
Công ty đã từng quay trở lại các thông lệ lỗi thời trước khi đội ngũ quản lý mới đến. |
| Phủ định |
The child didn't use to regress in her reading skills after consistent tutoring.
|
Đứa trẻ đã không còn thụt lùi trong kỹ năng đọc sau khi được dạy kèm thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Did the economy use to regress into recession every few years?
|
Nền kinh tế đã từng rơi vào suy thoái sau mỗi vài năm phải không? |