(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adversaries
C1

adversaries

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đối thủ kẻ thù địch thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adversaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người đối đầu hoặc tấn công; kẻ thù, đối thủ

Definition (English Meaning)

People who oppose or attack; enemies

Ví dụ Thực tế với 'Adversaries'

  • "The two companies are long-standing adversaries in the tech industry."

    "Hai công ty là đối thủ lâu năm trong ngành công nghệ."

  • "The government and the rebels are bitter adversaries."

    "Chính phủ và quân nổi dậy là những đối thủ cay đắng."

  • "In the courtroom, the lawyers became fierce adversaries."

    "Trong phòng xử án, các luật sư trở thành những đối thủ gay gắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adversaries'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opponents(đối thủ)
rivals(đối thủ cạnh tranh)
enemies(kẻ thù)
antagonists(người chống đối)
challengers(người thách đấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

allies(đồng minh)
friends(bạn bè)
supporters(người ủng hộ)
collaborators(người cộng tác)

Từ liên quan (Related Words)

conflict(xung đột)
competition(cạnh tranh)
battle(trận chiến)
opposition(sự phản đối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Adversaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adversaries' mang nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, xung đột hoặc đối đầu. Nó nhấn mạnh sự đối kháng tích cực, không chỉ là sự khác biệt quan điểm. So với 'enemies,' 'adversaries' có thể mang sắc thái ít thù địch hơn, ám chỉ sự đối đầu trong một khuôn khổ nhất định (ví dụ: trong kinh doanh, chính trị, thể thao).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

'Adversaries against' thường mô tả sự đối đầu trực tiếp hoặc chiến đấu chống lại ai đó. 'Adversaries in' thường đề cập đến việc các bên là đối thủ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: adversaries in business).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adversaries'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)