adversaries
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adversaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người đối đầu hoặc tấn công; kẻ thù, đối thủ
Definition (English Meaning)
People who oppose or attack; enemies
Ví dụ Thực tế với 'Adversaries'
-
"The two companies are long-standing adversaries in the tech industry."
"Hai công ty là đối thủ lâu năm trong ngành công nghệ."
-
"The government and the rebels are bitter adversaries."
"Chính phủ và quân nổi dậy là những đối thủ cay đắng."
-
"In the courtroom, the lawyers became fierce adversaries."
"Trong phòng xử án, các luật sư trở thành những đối thủ gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adversaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adversary
- Adjective: adversarial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adversaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adversaries' mang nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, xung đột hoặc đối đầu. Nó nhấn mạnh sự đối kháng tích cực, không chỉ là sự khác biệt quan điểm. So với 'enemies,' 'adversaries' có thể mang sắc thái ít thù địch hơn, ám chỉ sự đối đầu trong một khuôn khổ nhất định (ví dụ: trong kinh doanh, chính trị, thể thao).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adversaries against' thường mô tả sự đối đầu trực tiếp hoặc chiến đấu chống lại ai đó. 'Adversaries in' thường đề cập đến việc các bên là đối thủ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: adversaries in business).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adversaries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.