antagonists
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antagonists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chủ động chống đối hoặc thù địch với ai đó hoặc điều gì đó; một đối thủ.
Definition (English Meaning)
A person who actively opposes or is hostile to someone or something; an adversary.
Ví dụ Thực tế với 'Antagonists'
-
"In the novel, the protagonist and the antagonist are locked in a battle of wits."
"Trong cuốn tiểu thuyết, nhân vật chính và nhân vật phản diện bị cuốn vào một cuộc chiến trí tuệ."
-
"The antagonists in the play were driven by jealousy and greed."
"Những nhân vật phản diện trong vở kịch bị thúc đẩy bởi sự ghen tị và lòng tham."
-
"Effective storytelling requires well-developed protagonists and antagonists."
"Kể chuyện hiệu quả đòi hỏi nhân vật chính và nhân vật phản diện được phát triển tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antagonists'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antagonist
- Adjective: antagonistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antagonists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong văn học và điện ảnh, 'antagonist' là nhân vật phản diện chính, người tạo ra xung đột và cản trở mục tiêu của nhân vật chính (protagonist). Không phải lúc nào 'antagonist' cũng là người xấu, đôi khi họ chỉ đơn giản là có mục tiêu khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: chỉ mối quan hệ đối đầu trực tiếp (the antagonists to the hero). of: thường dùng để chỉ một nhóm hoặc thế lực mà nhân vật đối đầu là một phần (the antagonists of progress).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antagonists'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.