campaigner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Campaigner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tích cực vận động hoặc phản đối điều gì đó; người tham gia chiến dịch.
Definition (English Meaning)
A person who actively promotes or opposes something; someone who campaigns.
Ví dụ Thực tế với 'Campaigner'
-
"She is a dedicated campaigner for environmental protection."
"Cô ấy là một nhà vận động tận tâm cho việc bảo vệ môi trường."
-
"He became a prominent campaigner against nuclear weapons."
"Ông trở thành một nhà vận động nổi bật chống lại vũ khí hạt nhân."
-
"Animal rights campaigners are planning a demonstration."
"Các nhà vận động vì quyền động vật đang lên kế hoạch cho một cuộc biểu tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Campaigner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: campaigner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Campaigner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'campaigner' thường được dùng để chỉ những người có niềm đam mê và tận tâm với một mục tiêu cụ thể, thường là trong lĩnh vực chính trị, xã hội hoặc môi trường. Nó mang sắc thái tích cực, ngụ ý sự chủ động và quyết tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'campaigner for' được sử dụng để chỉ người vận động cho một mục tiêu, một lý tưởng nào đó. Ví dụ: 'He is a campaigner for animal rights'. 'campaigner against' được sử dụng để chỉ người vận động chống lại điều gì đó. Ví dụ: 'She is a campaigner against deforestation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Campaigner'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The environmental campaigner, who has dedicated her life to protecting endangered species, spoke passionately at the conference.
|
Nhà hoạt động môi trường, người đã cống hiến cả cuộc đời mình để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, đã phát biểu đầy nhiệt huyết tại hội nghị. |
| Phủ định |
He is not a campaigner who easily gives up, which makes him a formidable opponent.
|
Anh ấy không phải là một nhà vận động dễ dàng từ bỏ, điều đó khiến anh ấy trở thành một đối thủ đáng gờm. |
| Nghi vấn |
Is she the campaigner whose strategies have revolutionized political activism?
|
Cô ấy có phải là nhà vận động mà các chiến lược của cô ấy đã cách mạng hóa hoạt động chính trị không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a passionate campaigner for animal rights.
|
Cô ấy là một nhà vận động nhiệt huyết cho quyền động vật. |
| Phủ định |
He isn't a campaigner for any political party.
|
Anh ấy không phải là một nhà vận động cho bất kỳ đảng phái chính trị nào. |
| Nghi vấn |
Is he a campaigner for environmental protection?
|
Anh ấy có phải là một nhà vận động cho bảo vệ môi trường không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the election arrives, she will have become a seasoned campaigner, known for her dedication.
|
Đến thời điểm cuộc bầu cử diễn ra, cô ấy sẽ trở thành một nhà vận động dày dặn kinh nghiệm, nổi tiếng vì sự tận tâm của mình. |
| Phủ định |
He won't have been a successful campaigner if he hasn't connected with the voters.
|
Anh ấy sẽ không phải là một nhà vận động thành công nếu anh ấy không kết nối được với cử tri. |
| Nghi vấn |
Will the new campaigner have already organized several rallies by next month?
|
Liệu nhà vận động mới có tổ chức một vài cuộc mít tinh vào tháng tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the election arrives, she will have been campaigning tirelessly for six months.
|
Vào thời điểm cuộc bầu cử diễn ra, cô ấy sẽ đã vận động không mệt mỏi trong sáu tháng. |
| Phủ định |
He won't have been campaigning as a prominent campaigner until he gains more public support.
|
Anh ấy sẽ không vận động với tư cách là một nhà vận động nổi bật cho đến khi anh ấy có được nhiều sự ủng hộ của công chúng hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have been campaigning against the new law for long when the vote finally takes place?
|
Liệu họ đã vận động chống lại luật mới được bao lâu khi cuộc bỏ phiếu cuối cùng diễn ra? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be a passionate campaigner for animal rights.
|
Cô ấy từng là một nhà hoạt động nhiệt huyết cho quyền động vật. |
| Phủ định |
He didn't use to be a campaigner, but now he is very involved.
|
Anh ấy đã từng không phải là một nhà hoạt động, nhưng bây giờ anh ấy tham gia rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Did she use to be a campaigner before she became a politician?
|
Có phải cô ấy từng là một nhà hoạt động trước khi trở thành một chính trị gia không? |