(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proponent
C1

proponent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người ủng hộ người đề xướng người biện hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proponent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

người đề xuất, người ủng hộ, người biện hộ cho một lý thuyết, đề xuất hoặc dự án.

Definition (English Meaning)

a person who advocates a theory, proposal, or project.

Ví dụ Thực tế với 'Proponent'

  • "He is a leading proponent of the new economic policy."

    "Ông ấy là một người ủng hộ hàng đầu cho chính sách kinh tế mới."

  • "She is a vocal proponent of women's rights."

    "Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền của phụ nữ."

  • "The plan has many proponents in the business community."

    "Kế hoạch này có nhiều người ủng hộ trong giới kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proponent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advocate(người biện hộ, người ủng hộ)
supporter(người ủng hộ)
champion(người bảo vệ, nhà vô địch)

Trái nghĩa (Antonyms)

opponent(đối thủ, người phản đối)
critic(nhà phê bình)
detractor(người gièm pha, người bôi nhọ)

Từ liên quan (Related Words)

policy(chính sách)
ideology(hệ tư tưởng)
movement(phong trào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Proponent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proponent' thường được sử dụng để chỉ những người chủ động ủng hộ và tích cực quảng bá một ý tưởng, chính sách, hoặc phong trào nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'supporter' hoặc 'advocate'. Trong khi 'supporter' chỉ đơn giản là người ủng hộ, 'proponent' ngụ ý một vai trò tích cực hơn trong việc thuyết phục người khác và bảo vệ ý kiến đó. 'Advocate' cũng tương tự, nhưng có thể liên quan đến việc đại diện pháp lý hoặc công khai cho một cá nhân hoặc một nhóm, trong khi 'proponent' thường liên quan đến một ý tưởng hoặc một kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Proponent of’: thường được sử dụng để chỉ người ủng hộ một ý tưởng, lý thuyết, hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: ‘He is a strong proponent of free market policies.’ (‘Ông ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ các chính sách thị trường tự do.’). ‘Proponent for’: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ người ủng hộ một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: ‘She is a proponent for environmental protection.’ (‘Cô ấy là một người ủng hộ việc bảo vệ môi trường.’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proponent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)