aerodynamics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerodynamics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về các đặc tính của không khí chuyển động và sự tương tác giữa không khí và các vật thể rắn di chuyển trong nó.
Definition (English Meaning)
The study of the properties of moving air and the interaction between the air and solid bodies moving through it.
Ví dụ Thực tế với 'Aerodynamics'
-
"Understanding aerodynamics is crucial for designing efficient aircraft."
"Hiểu biết về khí động học là rất quan trọng để thiết kế máy bay hiệu quả."
-
"The car's design was optimized for aerodynamics to reduce fuel consumption."
"Thiết kế của chiếc xe đã được tối ưu hóa về mặt khí động học để giảm mức tiêu thụ nhiên liệu."
-
"Aerodynamics plays a key role in the performance of racing cars."
"Khí động học đóng một vai trò quan trọng trong hiệu suất của xe đua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aerodynamics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aerodynamics
- Adjective: aerodynamic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aerodynamics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aerodynamics tập trung vào lực và chuyển động của không khí, đặc biệt là khi nó tương tác với các vật thể. Nó liên quan đến việc nghiên cứu lực nâng (lift), lực cản (drag), và các lực khí động học khác ảnh hưởng đến chuyển động của các vật thể trong không khí. Khác với hydrodynamics (nghiên cứu chất lỏng), aerodynamics chuyên biệt cho không khí và các chất khí khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Aerodynamics of...' dùng để chỉ các đặc tính khí động học của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the aerodynamics of a bird's wing'. '- Aerodynamics in...' thường được sử dụng để chỉ ứng dụng của khí động học trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'aerodynamics in aircraft design'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerodynamics'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aerodynamic properties of the new car design are being tested rigorously.
|
Các đặc tính khí động học của thiết kế xe hơi mới đang được kiểm tra nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
The aircraft's aerodynamics were not considered adequate for high-speed flight.
|
Tính khí động học của máy bay không được coi là phù hợp cho chuyến bay tốc độ cao. |
| Nghi vấn |
Will aerodynamic improvements be implemented in the next version of the vehicle?
|
Liệu những cải tiến về khí động học có được thực hiện trong phiên bản xe tiếp theo không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Aerodynamics is crucial in the design of airplanes.
|
Khí động học là yếu tố quan trọng trong thiết kế máy bay. |
| Phủ định |
Isn't aerodynamics a branch of physics?
|
Khí động học không phải là một nhánh của vật lý sao? |
| Nghi vấn |
Is this car aerodynamic?
|
Chiếc xe này có tính khí động học không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers are going to apply aerodynamics principles to design a more efficient car.
|
Các kỹ sư sẽ áp dụng các nguyên tắc khí động học để thiết kế một chiếc xe hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
The company is not going to make the new plane more aerodynamic; they are focusing on cost.
|
Công ty sẽ không làm cho chiếc máy bay mới khí động học hơn; họ đang tập trung vào chi phí. |
| Nghi vấn |
Are they going to study aerodynamics before designing the new aircraft?
|
Họ có định nghiên cứu khí động học trước khi thiết kế máy bay mới không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers are designing a car that is becoming more aerodynamic.
|
Các kỹ sư đang thiết kế một chiếc xe hơi ngày càng trở nên khí động học hơn. |
| Phủ định |
The company isn't focusing on making their planes more aerodynamic right now.
|
Công ty hiện không tập trung vào việc làm cho máy bay của họ khí động học hơn. |
| Nghi vấn |
Are they testing how the aerodynamics of the new wing design are performing?
|
Họ có đang kiểm tra hiệu suất khí động học của thiết kế cánh mới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers have improved the car's design to make it more aerodynamic.
|
Các kỹ sư đã cải thiện thiết kế của chiếc xe để làm cho nó khí động học hơn. |
| Phủ định |
The company has not considered aerodynamics in the initial design of the drone.
|
Công ty đã không xem xét khí động học trong thiết kế ban đầu của máy bay không người lái. |
| Nghi vấn |
Has the team studied aerodynamics before designing this aircraft?
|
Nhóm nghiên cứu đã nghiên cứu khí động học trước khi thiết kế máy bay này chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new car is more aerodynamic than the older model.
|
Chiếc xe hơi mới này khí động học hơn so với mẫu xe cũ. |
| Phủ định |
The boxy design of the building is less aerodynamic than a streamlined skyscraper.
|
Thiết kế hình hộp của tòa nhà ít khí động học hơn so với một tòa nhà chọc trời được sắp xếp hợp lý. |
| Nghi vấn |
Is this airplane as aerodynamic as the fighter jet?
|
Máy bay này có khí động học bằng máy bay chiến đấu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my car were more aerodynamic so I could save on gas.
|
Tôi ước chiếc xe của tôi khí động học hơn để tôi có thể tiết kiệm xăng. |
| Phủ định |
If only the design wasn't so focused on aesthetics and considered aerodynamics more.
|
Ước gì thiết kế không quá tập trung vào tính thẩm mỹ mà xem xét khí động học nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
If only the engineers would consider aerodynamics when designing new vehicles, wouldn't that be better for the environment?
|
Giá mà các kỹ sư xem xét khí động học khi thiết kế xe mới, chẳng phải sẽ tốt hơn cho môi trường sao? |