(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aeronautics
C1

aeronautics

noun

Nghĩa tiếng Việt

hàng không học kỹ thuật hàng không khoa học hàng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aeronautics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học hoặc nghệ thuật liên quan đến việc nghiên cứu, thiết kế và sản xuất các máy bay có khả năng bay trên không, và các kỹ thuật vận hành máy bay và tên lửa trong bầu khí quyển.

Definition (English Meaning)

The science or art involved with the study, design, and manufacturing of air flight–capable machines, and the techniques of operating aircraft and rockets within the atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Aeronautics'

  • "The field of aeronautics is constantly evolving with new technologies."

    "Lĩnh vực hàng không vũ trụ không ngừng phát triển với các công nghệ mới."

  • "His passion for aeronautics led him to become an aerospace engineer."

    "Niềm đam mê với ngành hàng không vũ trụ đã dẫn anh đến con đường trở thành một kỹ sư hàng không vũ trụ."

  • "The university offers a comprehensive program in aeronautics and astronautics."

    "Trường đại học cung cấp một chương trình toàn diện về ngành hàng không và du hành vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aeronautics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aeronautics
  • Adjective: aeronautical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aviation science(khoa học hàng không)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Aeronautics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'aeronautics' thường được sử dụng để chỉ các hoạt động bay trong bầu khí quyển của Trái Đất. Nó liên quan mật thiết đến 'aviation' (hàng không), nhưng 'aeronautics' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các khía cạnh khoa học và kỹ thuật của thiết kế máy bay, không chỉ đơn thuần là việc vận hành máy bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In aeronautics': Đề cập đến một lĩnh vực cụ thể trong ngành hàng không (ví dụ: 'Advances in aeronautics'). 'Of aeronautics': Đề cập đến các khía cạnh thuộc về ngành hàng không (ví dụ: 'The principles of aeronautics').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aeronautics'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Aeronautics is a complex field that requires extensive study.
Hàng không học là một lĩnh vực phức tạp đòi hỏi nghiên cứu sâu rộng.
Phủ định
Aeronautics is not solely about building airplanes; it encompasses a wide range of technologies.
Hàng không học không chỉ là về việc chế tạo máy bay; nó bao gồm một loạt các công nghệ.
Nghi vấn
What aspects of aeronautics are most challenging for new students?
Những khía cạnh nào của hàng không học là thách thức nhất đối với sinh viên mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)