affecting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây xúc động, cảm động; gây ra những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là buồn bã hoặc thông cảm.
Definition (English Meaning)
Moving or touching the emotions; causing strong feelings, especially of sadness or sympathy.
Ví dụ Thực tế với 'Affecting'
-
"The film was deeply affecting, leaving the audience in tears."
"Bộ phim vô cùng cảm động, khiến khán giả rơi nước mắt."
-
"It was an affecting story of courage and sacrifice."
"Đó là một câu chuyện cảm động về lòng dũng cảm và sự hy sinh."
-
"Her speech was very affecting."
"Bài phát biểu của cô ấy rất cảm động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: affect
- Adjective: affecting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'affecting' thường được dùng để miêu tả những sự kiện, câu chuyện, tác phẩm nghệ thuật, hoặc hành động có khả năng tác động mạnh đến cảm xúc của người khác. Nó nhấn mạnh vào khả năng gợi lên sự đồng cảm, lòng trắc ẩn, hoặc nỗi buồn. So với các từ đồng nghĩa như 'moving' hay 'touching', 'affecting' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý về một tác động sâu sắc và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affecting'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speech, which was affecting, moved many people to tears.
|
Bài phát biểu, rất cảm động, đã khiến nhiều người rơi nước mắt. |
| Phủ định |
The movie, which wasn't affecting at all, bored the audience.
|
Bộ phim, hoàn toàn không cảm động, khiến khán giả chán ngán. |
| Nghi vấn |
Was it the story, which was affecting, or the acting that made you cry?
|
Có phải câu chuyện, rất cảm động, hay diễn xuất đã khiến bạn khóc? |