(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affecting
C1

affecting

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cảm động gây xúc động làm lay động lòng người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây xúc động, cảm động; gây ra những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là buồn bã hoặc thông cảm.

Definition (English Meaning)

Moving or touching the emotions; causing strong feelings, especially of sadness or sympathy.

Ví dụ Thực tế với 'Affecting'

  • "The film was deeply affecting, leaving the audience in tears."

    "Bộ phim vô cùng cảm động, khiến khán giả rơi nước mắt."

  • "It was an affecting story of courage and sacrifice."

    "Đó là một câu chuyện cảm động về lòng dũng cảm và sự hy sinh."

  • "Her speech was very affecting."

    "Bài phát biểu của cô ấy rất cảm động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affecting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: affect
  • Adjective: affecting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moving(cảm động)
touching(gây xúc động)
poignant(cay đắng, sâu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unmoving(không cảm động)
unaffecting(không gây xúc động)

Từ liên quan (Related Words)

emotional(thuộc về cảm xúc)
heartbreaking(đau lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Affecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'affecting' thường được dùng để miêu tả những sự kiện, câu chuyện, tác phẩm nghệ thuật, hoặc hành động có khả năng tác động mạnh đến cảm xúc của người khác. Nó nhấn mạnh vào khả năng gợi lên sự đồng cảm, lòng trắc ẩn, hoặc nỗi buồn. So với các từ đồng nghĩa như 'moving' hay 'touching', 'affecting' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý về một tác động sâu sắc và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affecting'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speech, which was affecting, moved many people to tears.
Bài phát biểu, rất cảm động, đã khiến nhiều người rơi nước mắt.
Phủ định
The movie, which wasn't affecting at all, bored the audience.
Bộ phim, hoàn toàn không cảm động, khiến khán giả chán ngán.
Nghi vấn
Was it the story, which was affecting, or the acting that made you cry?
Có phải câu chuyện, rất cảm động, hay diễn xuất đã khiến bạn khóc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)