unaffecting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaffecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây ra một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ; không cảm động hoặc xúc động.
Definition (English Meaning)
Not causing a strong emotional response; not moving or touching.
Ví dụ Thực tế với 'Unaffecting'
-
"The play was well-acted, but ultimately unaffecting."
"Vở kịch được diễn xuất tốt, nhưng cuối cùng lại không gây được xúc động."
-
"Despite the tragic story, her performance was unaffecting."
"Mặc dù câu chuyện bi thảm, màn trình diễn của cô ấy lại không gây xúc động."
-
"The speech was well-written but surprisingly unaffecting."
"Bài phát biểu được viết tốt nhưng đáng ngạc nhiên là lại không gây được xúc động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaffecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unaffecting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaffecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unaffecting' thường được dùng để miêu tả những thứ (như một câu chuyện, một bài phát biểu, một tác phẩm nghệ thuật) thiếu đi sức mạnh cảm xúc, không tác động đến người xem hoặc người nghe một cách sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của sự cảm động hoặc xúc động, trái ngược với các từ như 'moving', 'touching', 'poignant'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaffecting'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had found his stories unaffecting, even though others had cried.
|
Cô ấy đã thấy những câu chuyện của anh ta không hề cảm động, mặc dù những người khác đã khóc. |
| Phủ định |
He had not been unaffecting by the tragedy; he simply hid his emotions well.
|
Anh ấy đã không hề không bị ảnh hưởng bởi thảm kịch; anh ấy chỉ đơn giản là che giấu cảm xúc của mình rất tốt. |
| Nghi vấn |
Had she found the movie unaffecting, despite all the rave reviews?
|
Cô ấy đã thấy bộ phim không hề cảm động, mặc dù tất cả những lời đánh giá có cánh sao? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so unaffecting during the crisis; perhaps I could have offered more support.
|
Tôi ước gì mình đã không vô cảm như vậy trong cuộc khủng hoảng; có lẽ tôi đã có thể hỗ trợ nhiều hơn. |
| Phủ định |
If only she hadn't been so unaffecting, maybe the audience would have enjoyed her performance more.
|
Giá mà cô ấy đừng vô cảm như vậy, có lẽ khán giả đã thích màn trình diễn của cô ấy hơn. |
| Nghi vấn |
If only he weren't so unaffecting, would he be able to connect with his patients better?
|
Giá mà anh ấy không vô cảm như vậy, liệu anh ấy có thể kết nối với bệnh nhân của mình tốt hơn không? |