affectively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến cảm xúc hoặc tình cảm.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to emotions or feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Affectively'
-
"The therapy helped him process his trauma affectively."
"Liệu pháp đã giúp anh ấy xử lý chấn thương một cách hiệu quả về mặt cảm xúc."
-
"Students learn more when they are affectively engaged."
"Học sinh học được nhiều hơn khi họ được tham gia một cách hiệu quả về mặt cảm xúc."
-
"The music affectively conveyed the emotions of the scene."
"Âm nhạc đã truyền tải một cách hiệu quả về mặt cảm xúc những cảm xúc của cảnh quay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: affect
- Adjective: affective
- Adverb: affectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó ảnh hưởng đến cảm xúc của một người, hoặc cách một người hành động dựa trên cảm xúc của họ. Nó khác với 'effectively', vốn liên quan đến hiệu quả hoặc năng suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.