(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affectively
C1

affectively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cảm xúc về mặt cảm xúc hiệu quả về mặt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến cảm xúc hoặc tình cảm.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to emotions or feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Affectively'

  • "The therapy helped him process his trauma affectively."

    "Liệu pháp đã giúp anh ấy xử lý chấn thương một cách hiệu quả về mặt cảm xúc."

  • "Students learn more when they are affectively engaged."

    "Học sinh học được nhiều hơn khi họ được tham gia một cách hiệu quả về mặt cảm xúc."

  • "The music affectively conveyed the emotions of the scene."

    "Âm nhạc đã truyền tải một cách hiệu quả về mặt cảm xúc những cảm xúc của cảnh quay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: affect
  • Adjective: affective
  • Adverb: affectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotionally(về mặt cảm xúc)
sentimentally(một cách tình cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
feeling(cảm giác)
mood(tâm trạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Affectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một điều gì đó ảnh hưởng đến cảm xúc của một người, hoặc cách một người hành động dựa trên cảm xúc của họ. Nó khác với 'effectively', vốn liên quan đến hiệu quả hoặc năng suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)