(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sentimentally
C1

sentimentally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đa cảm một cách ủy mị một cách cảm động đầy xúc động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentimentally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện hoặc gây ra bởi những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là tình yêu hoặc nỗi buồn.

Definition (English Meaning)

In a way that shows or is caused by strong feelings, especially of love or sadness.

Ví dụ Thực tế với 'Sentimentally'

  • "She looked at the old photograph sentimentally, tears welling up in her eyes."

    "Cô ấy nhìn bức ảnh cũ một cách đầy xúc động, nước mắt trào ra trong mắt."

  • "He spoke sentimentally about his childhood."

    "Anh ấy nói một cách đầy xúc động về tuổi thơ của mình."

  • "The film was sentimentally sweet, but ultimately unrealistic."

    "Bộ phim ngọt ngào một cách ủy mị, nhưng cuối cùng lại thiếu thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sentimentally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sentimentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotionally(về mặt cảm xúc)
romantically(một cách lãng mạn)
nostalgically(một cách hoài niệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sentimental(đa cảm, ủy mị)
sentiment(tình cảm, cảm xúc)
affection(tình yêu thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Sentimentally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sentimentally' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói được thúc đẩy bởi cảm xúc mãnh liệt. Nó có thể mang sắc thái tích cực (hoài niệm hạnh phúc) hoặc tiêu cực (bi lụy, ủy mị). So sánh với 'emotionally' (về mặt cảm xúc), 'sentimentally' nhấn mạnh đến sự bộc lộ cảm xúc một cách dễ thấy và đôi khi có phần thái quá. Nó cũng khác với 'nostalgically' (một cách hoài niệm) ở chỗ 'sentimentally' không nhất thiết liên quan đến quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentimentally'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sentimentally kept all the letters he wrote her.
Cô ấy đầy tình cảm giữ tất cả những lá thư anh ấy viết cho cô.
Phủ định
He didn't sentimentally dwell on the past.
Anh ấy không hề luyến tiếc quá khứ.
Nghi vấn
Did they sentimentally reminisce about their childhood?
Họ có bồi hồi nhớ về tuổi thơ của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)