sentimentally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentimentally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện hoặc gây ra bởi những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là tình yêu hoặc nỗi buồn.
Definition (English Meaning)
In a way that shows or is caused by strong feelings, especially of love or sadness.
Ví dụ Thực tế với 'Sentimentally'
-
"She looked at the old photograph sentimentally, tears welling up in her eyes."
"Cô ấy nhìn bức ảnh cũ một cách đầy xúc động, nước mắt trào ra trong mắt."
-
"He spoke sentimentally about his childhood."
"Anh ấy nói một cách đầy xúc động về tuổi thơ của mình."
-
"The film was sentimentally sweet, but ultimately unrealistic."
"Bộ phim ngọt ngào một cách ủy mị, nhưng cuối cùng lại thiếu thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sentimentally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sentimentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sentimentally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sentimentally' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói được thúc đẩy bởi cảm xúc mãnh liệt. Nó có thể mang sắc thái tích cực (hoài niệm hạnh phúc) hoặc tiêu cực (bi lụy, ủy mị). So sánh với 'emotionally' (về mặt cảm xúc), 'sentimentally' nhấn mạnh đến sự bộc lộ cảm xúc một cách dễ thấy và đôi khi có phần thái quá. Nó cũng khác với 'nostalgically' (một cách hoài niệm) ở chỗ 'sentimentally' không nhất thiết liên quan đến quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentimentally'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sentimentally kept all the letters he wrote her.
|
Cô ấy đầy tình cảm giữ tất cả những lá thư anh ấy viết cho cô. |
| Phủ định |
He didn't sentimentally dwell on the past.
|
Anh ấy không hề luyến tiếc quá khứ. |
| Nghi vấn |
Did they sentimentally reminisce about their childhood?
|
Họ có bồi hồi nhớ về tuổi thơ của họ không? |