affirmative
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirmative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đồng ý, khẳng định, tán thành với một tuyên bố hoặc yêu cầu
Definition (English Meaning)
agreeing with a statement or request
Ví dụ Thực tế với 'Affirmative'
-
"The answer to the question was affirmative."
"Câu trả lời cho câu hỏi là khẳng định."
-
"Affirmative action policies are designed to promote equal opportunities."
"Các chính sách hành động khẳng định được thiết kế để thúc đẩy cơ hội bình đẳng."
-
"The pilot gave an affirmative response to the control tower."
"Phi công đã đưa ra phản hồi khẳng định cho đài kiểm soát không lưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affirmative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affirmative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận một cách dứt khoát. Nó mạnh hơn một chút so với 'yes' đơn thuần, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Affirmative to' thường được sử dụng khi đáp lại một câu hỏi hoặc yêu cầu. 'Affirmative of' ít phổ biến hơn, thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó khẳng định một sự thật hoặc nguyên tắc nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirmative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.