confirming
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confirming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'confirm', có nghĩa là xác nhận, chứng thực một báo cáo hoặc sự thật là đúng; để xác minh hoặc chứng minh tính đúng đắn của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of the verb 'confirm', meaning to state with assurance that a report or fact is true; to verify or prove the truth of something.
Ví dụ Thực tế với 'Confirming'
-
"The laboratory tests are confirming the initial diagnosis."
"Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đang xác nhận chẩn đoán ban đầu."
-
"We are currently confirming the details of the agreement."
"Chúng tôi hiện đang xác nhận các chi tiết của thỏa thuận."
-
"She spent the morning confirming appointments."
"Cô ấy đã dành cả buổi sáng để xác nhận các cuộc hẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confirming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: confirm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confirming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'confirming' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả hành động xác nhận đang diễn ra hoặc hành động xác nhận là một phần của một chuỗi hành động. Nó mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn so với các cách diễn đạt thông thường khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'confirming to', nó có nghĩa là tuân thủ hoặc phù hợp với một quy tắc, tiêu chuẩn hoặc sự mong đợi nào đó. Ví dụ: 'The results are confirming to our initial hypothesis.' (Kết quả phù hợp với giả thuyết ban đầu của chúng ta.) Khi sử dụng 'confirming with', nó có nghĩa là xác nhận thông tin với ai đó. Ví dụ: 'I am confirming with my manager about the details of the meeting.' (Tôi đang xác nhận với quản lý của tôi về chi tiết cuộc họp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confirming'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will confirm the meeting time tomorrow.
|
Quản lý sẽ xác nhận thời gian cuộc họp vào ngày mai. |
| Phủ định |
She did not confirm her attendance at the event.
|
Cô ấy đã không xác nhận sự tham gia của mình tại sự kiện. |
| Nghi vấn |
Did they confirm the reservation under your name?
|
Họ đã xác nhận đặt phòng dưới tên của bạn chưa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She confirmed the booking, didn't she?
|
Cô ấy đã xác nhận việc đặt chỗ, phải không? |
| Phủ định |
They haven't confirmed the details yet, have they?
|
Họ vẫn chưa xác nhận chi tiết, phải không? |
| Nghi vấn |
We should confirm our attendance, shouldn't we?
|
Chúng ta nên xác nhận sự tham gia của mình, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has confirmed the appointment of the new CEO.
|
Công ty đã xác nhận việc bổ nhiệm CEO mới. |
| Phủ định |
They haven't confirmed whether they will attend the meeting.
|
Họ vẫn chưa xác nhận liệu họ có tham dự cuộc họp hay không. |
| Nghi vấn |
Has the hotel confirmed our reservation?
|
Khách sạn đã xác nhận đặt phòng của chúng ta chưa? |