statement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự diễn đạt rõ ràng và dứt khoát về điều gì đó bằng lời nói hoặc văn bản.
Definition (English Meaning)
A definite or clear expression of something in speech or writing.
Ví dụ Thực tế với 'Statement'
-
"The company issued a statement denying the allegations."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố phủ nhận những cáo buộc."
-
"The Prime Minister made a strong statement about the importance of education."
"Thủ tướng đã đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục."
-
"Can you provide me with a statement of your earnings for the past year?"
"Bạn có thể cung cấp cho tôi bản sao kê thu nhập của bạn trong năm vừa qua được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Statement thường mang tính chính thức, khẳng định và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phát biểu cá nhân đến tuyên bố chính thức của một tổ chức. Cần phân biệt với 'remark' (lời nhận xét thoáng qua, ít trang trọng hơn), 'comment' (bình luận, thường thể hiện quan điểm cá nhân), và 'utterance' (lời nói chung chung). 'Declaration' (tuyên bố) mang tính long trọng và thường là công khai, ví dụ như 'Declaration of Independence'. 'Assertion' (khẳng định) nhấn mạnh sự quả quyết và đôi khi mang tính tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường theo sau 'statement' để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của tuyên bố. Ví dụ: 'a statement about the economy' (một tuyên bố về kinh tế), 'a statement on policy' (một tuyên bố về chính sách), 'a statement regarding the incident' (một tuyên bố liên quan đến vụ việc), 'a statement concerning the investigation' (một tuyên bố liên quan đến cuộc điều tra).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statement'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company issued a statement regarding the recent allegations.
|
Công ty đã đưa ra một tuyên bố về những cáo buộc gần đây. |
| Phủ định |
The spokesperson did not make a statement at the press conference.
|
Người phát ngôn đã không đưa ra tuyên bố nào tại cuộc họp báo. |
| Nghi vấn |
Did the government release a statement about the new policy?
|
Chính phủ có đưa ra tuyên bố nào về chính sách mới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will release a statement tomorrow regarding the new product.
|
Công ty sẽ đưa ra một tuyên bố vào ngày mai liên quan đến sản phẩm mới. |
| Phủ định |
She is not going to make any statement about the incident.
|
Cô ấy sẽ không đưa ra bất kỳ tuyên bố nào về vụ việc. |
| Nghi vấn |
Will he issue a statement to the press?
|
Anh ấy có đưa ra tuyên bố cho báo chí không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has released a statement regarding the recent allegations.
|
Công ty đã đưa ra một tuyên bố liên quan đến những cáo buộc gần đây. |
| Phủ định |
She hasn't retracted her statement, despite the new evidence.
|
Cô ấy vẫn chưa rút lại tuyên bố của mình, mặc dù có bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Has the lawyer issued a statement to the press yet?
|
Luật sư đã đưa ra tuyên bố cho báo chí chưa? |