affirmed
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tuyên bố rõ ràng và công khai; đã xác nhận.
Definition (English Meaning)
Stated clearly and publicly; confirmed.
Ví dụ Thực tế với 'Affirmed'
-
"The Supreme Court affirmed the lower court's decision."
"Tòa án Tối cao đã giữ nguyên phán quyết của tòa án cấp dưới."
-
"The company affirmed its dedication to environmental protection."
"Công ty khẳng định cam kết của mình đối với việc bảo vệ môi trường."
-
"His appointment was affirmed by the Senate."
"Việc bổ nhiệm của ông đã được Thượng viện phê chuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affirmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: affirm
- Adjective: affirmative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affirmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc xác nhận một tuyên bố, quyết định hoặc phán quyết đã có trước đó, thường là trong bối cảnh trang trọng hoặc pháp lý. Khác với 'confirmed' ở chỗ 'affirmed' mang tính khẳng định, quả quyết hơn, thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'affirmed' đi với 'by', nó có nghĩa là được xác nhận bởi một người hoặc một tổ chức nào đó. Ví dụ: 'The decision was affirmed by the Supreme Court.' Khi đi với 'in', nó thường chỉ cách thức hoặc phương tiện mà sự xác nhận được thực hiện. Ví dụ: 'He affirmed his belief in God.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirmed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.