(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overturned
C1

overturned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị lật đổ bị đảo ngược bị hủy bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overturned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị lật ngược; bị đảo ngược; bị hủy bỏ.

Definition (English Meaning)

Having been turned over; reversed; cancelled.

Ví dụ Thực tế với 'Overturned'

  • "The overturned car blocked the road."

    "Chiếc xe bị lật chắn ngang đường."

  • "The protest aimed to get the law overturned."

    "Cuộc biểu tình nhằm mục đích khiến luật đó bị hủy bỏ."

  • "Many trees were overturned by the storm."

    "Nhiều cây đã bị bão lật đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overturned'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reversed(đảo ngược)
overthrown(bị lật đổ)
cancelled(bị hủy bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

upright(thẳng đứng)
confirmed(được xác nhận)
upheld(được duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

reversed decision(quyết định bị đảo ngược)
overturned vehicle(xe bị lật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Thể thao Chung

Ghi chú Cách dùng 'Overturned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'overturned' thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể đã bị lật đổ, hoặc một quyết định, luật lệ đã bị hủy bỏ. Nó mang ý nghĩa của sự thay đổi đột ngột và thường không mong muốn. Cần phân biệt với 'reversed', từ này có thể chỉ sự đảo ngược đơn thuần mà không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hoặc hủy bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overturned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)