overturned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overturned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị lật ngược; bị đảo ngược; bị hủy bỏ.
Definition (English Meaning)
Having been turned over; reversed; cancelled.
Ví dụ Thực tế với 'Overturned'
-
"The overturned car blocked the road."
"Chiếc xe bị lật chắn ngang đường."
-
"The protest aimed to get the law overturned."
"Cuộc biểu tình nhằm mục đích khiến luật đó bị hủy bỏ."
-
"Many trees were overturned by the storm."
"Nhiều cây đã bị bão lật đổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overturned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overturn
- Adjective: overturned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overturned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'overturned' thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể đã bị lật đổ, hoặc một quyết định, luật lệ đã bị hủy bỏ. Nó mang ý nghĩa của sự thay đổi đột ngột và thường không mong muốn. Cần phân biệt với 'reversed', từ này có thể chỉ sự đảo ngược đơn thuần mà không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hoặc hủy bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overturned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.