(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authenticated
C1

authenticated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được xác thực được xác thực đã xác minh danh tính đã chứng thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authenticated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xác thực; được chính thức xác nhận là thật hoặc hợp lệ.

Definition (English Meaning)

Proven to be genuine; officially confirmed as true or valid.

Ví dụ Thực tế với 'Authenticated'

  • "The user was authenticated with a two-factor authentication system."

    "Người dùng đã được xác thực bằng hệ thống xác thực hai yếu tố."

  • "The authenticated document confirmed the agreement."

    "Tài liệu đã được xác thực xác nhận thỏa thuận."

  • "Only authenticated users can access the restricted area."

    "Chỉ những người dùng đã được xác thực mới có thể truy cập vào khu vực hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authenticated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: authenticate
  • Adjective: authenticated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

verified(đã xác minh)
validated(đã chứng thực)
certified(đã được chứng nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

unauthenticated(chưa được xác thực)
invalid(không hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

credentials(thông tin xác thực)
authorization(ủy quyền) encryption(mã hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Authenticated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, an ninh mạng và pháp lý. Nhấn mạnh rằng một cái gì đó đã được kiểm tra và chứng minh là chính xác hoặc hợp lệ. Khác với 'verified' ở chỗ 'authenticated' thường bao hàm một quy trình chính thức và đáng tin cậy hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Authenticated with' được dùng để chỉ phương pháp hoặc thông tin được sử dụng để xác thực (ví dụ: 'The user was authenticated with their fingerprint').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authenticated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)