(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ morpheme
C1

morpheme

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morpheme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị hình thái có ý nghĩa của ngôn ngữ mà không thể chia nhỏ hơn nữa (ví dụ: in, come, -ing, tạo thành incoming).

Definition (English Meaning)

A meaningful morphological unit of a language that cannot be further divided (e.g., in, come, -ing, forming incoming ).

Ví dụ Thực tế với 'Morpheme'

  • "The word 'unbreakable' consists of three morphemes: 'un-', 'break', and '-able'."

    "Từ 'unbreakable' bao gồm ba hình vị: 'un-', 'break', và '-able'."

  • "The suffix '-s' is a morpheme that indicates plurality."

    "Hậu tố '-s' là một hình vị biểu thị số nhiều."

  • "The prefix 'pre-' is a morpheme that means 'before'."

    "Tiền tố 'pre-' là một hình vị có nghĩa là 'trước'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Morpheme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: morpheme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Morpheme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Morpheme là đơn vị nhỏ nhất mang ý nghĩa trong ngôn ngữ. Nó có thể là một từ hoàn chỉnh (ví dụ: 'cat') hoặc một phần của từ (ví dụ: tiền tố 'un-' trong 'unhappy' hoặc hậu tố '-ed' trong 'walked'). Cần phân biệt morpheme với phoneme (đơn vị âm vị) và grapheme (đơn vị chữ viết). Morpheme tập trung vào ý nghĩa, trong khi phoneme và grapheme tập trung vào âm thanh và chữ viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Morpheme'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The word 'unbreakable', a common example, contains multiple morphemes that contribute to its overall meaning.
Từ 'unbreakable', một ví dụ phổ biến, chứa nhiều hình vị đóng góp vào ý nghĩa tổng thể của nó.
Phủ định
A single word, even if long, doesn't necessarily lack morphemes, but it might only consist of one.
Một từ đơn, ngay cả khi dài, không nhất thiết thiếu hình vị, nhưng nó có thể chỉ bao gồm một.
Nghi vấn
Considering its components, is 'quickly', an adverb, a single morpheme or a combination of 'quick' and '-ly'?
Xét về các thành phần của nó, liệu 'quickly', một trạng từ, là một hình vị đơn hay là sự kết hợp của 'quick' và '-ly'?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher said that a morpheme was the smallest meaningful unit in a language.
Giáo viên nói rằng hình vị là đơn vị có nghĩa nhỏ nhất trong một ngôn ngữ.
Phủ định
She explained that a word did not necessarily consist of only one morpheme.
Cô ấy giải thích rằng một từ không nhất thiết chỉ bao gồm một hình vị.
Nghi vấn
He asked if we knew what a free morpheme was.
Anh ấy hỏi liệu chúng tôi có biết hình vị tự do là gì không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A morpheme is the smallest meaningful unit in a language.
Hình vị là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa trong một ngôn ngữ.
Phủ định
Isn't a morpheme crucial for understanding word structure?
Không phải một hình vị là rất quan trọng để hiểu cấu trúc từ vựng sao?
Nghi vấn
Is the word 'unbreakable' composed of three morphemes?
Từ 'unbreakable' có được tạo thành từ ba hình vị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)