(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ afforestation (related, but different)
C1

afforestation (related, but different)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trồng rừng mới tạo rừng gây rừng (trên đất trống)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afforestation (related, but different)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trồng cây trên đất chưa từng có rừng trong một thời gian dài, hoặc chưa bao giờ có rừng, để tạo ra một khu rừng.

Definition (English Meaning)

The process of planting trees on land that has not been forested for a long time, or has never been forested, to create a forest.

Ví dụ Thực tế với 'Afforestation (related, but different)'

  • "The government is promoting afforestation to combat desertification."

    "Chính phủ đang thúc đẩy việc trồng rừng để chống lại sự sa mạc hóa."

  • "Afforestation can help to reduce soil erosion and improve water quality."

    "Việc trồng rừng có thể giúp giảm xói mòn đất và cải thiện chất lượng nước."

  • "The project aims to promote afforestation in arid regions."

    "Dự án nhằm mục đích thúc đẩy việc trồng rừng ở các vùng khô cằn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Afforestation (related, but different)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tree planting(trồng cây)
forestation(sự trồng rừng nói chung (bao gồm cả afforestation và reforestation))

Trái nghĩa (Antonyms)

deforestation(phá rừng)

Từ liên quan (Related Words)

reforestation(tái trồng rừng (trên đất đã từng có rừng))
forestry(lâm nghiệp)
carbon sequestration(cô lập carbon) ecosystem(hệ sinh thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường học Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Afforestation (related, but different)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Afforestation khác với reforestation. Reforestation là việc tái trồng rừng trên đất đã từng có rừng, thường là sau khi rừng bị khai thác hoặc bị phá hủy do cháy rừng, lũ lụt hoặc các nguyên nhân khác. Afforestation, ngược lại, liên quan đến việc tạo ra rừng mới ở những khu vực trước đây không có rừng. Mục đích của afforestation thường là để cải thiện môi trường, chống xói mòn đất, tăng cường đa dạng sinh học hoặc hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Afforestation of’: thường được sử dụng để chỉ khu vực được trồng rừng (ví dụ: 'The afforestation of barren land'). 'Afforestation for': thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc trồng rừng (ví dụ: 'Afforestation for carbon sequestration').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Afforestation (related, but different)'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Afforestation efforts have successfully transformed barren lands into thriving forests.
Những nỗ lực trồng rừng đã chuyển đổi thành công những vùng đất cằn cỗi thành những khu rừng tươi tốt.
Phủ định
Without funding, afforestation programs cannot effectively combat deforestation.
Nếu không có tài trợ, các chương trình trồng rừng không thể chống lại nạn phá rừng một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Why is afforestation crucial for mitigating climate change?
Tại sao việc trồng rừng lại rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)