afforestation (related, but different)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afforestation (related, but different)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trồng cây trên đất chưa từng có rừng trong một thời gian dài, hoặc chưa bao giờ có rừng, để tạo ra một khu rừng.
Definition (English Meaning)
The process of planting trees on land that has not been forested for a long time, or has never been forested, to create a forest.
Ví dụ Thực tế với 'Afforestation (related, but different)'
-
"The government is promoting afforestation to combat desertification."
"Chính phủ đang thúc đẩy việc trồng rừng để chống lại sự sa mạc hóa."
-
"Afforestation can help to reduce soil erosion and improve water quality."
"Việc trồng rừng có thể giúp giảm xói mòn đất và cải thiện chất lượng nước."
-
"The project aims to promote afforestation in arid regions."
"Dự án nhằm mục đích thúc đẩy việc trồng rừng ở các vùng khô cằn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Afforestation (related, but different)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: afforestation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Afforestation (related, but different)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Afforestation khác với reforestation. Reforestation là việc tái trồng rừng trên đất đã từng có rừng, thường là sau khi rừng bị khai thác hoặc bị phá hủy do cháy rừng, lũ lụt hoặc các nguyên nhân khác. Afforestation, ngược lại, liên quan đến việc tạo ra rừng mới ở những khu vực trước đây không có rừng. Mục đích của afforestation thường là để cải thiện môi trường, chống xói mòn đất, tăng cường đa dạng sinh học hoặc hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Afforestation of’: thường được sử dụng để chỉ khu vực được trồng rừng (ví dụ: 'The afforestation of barren land'). 'Afforestation for': thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc trồng rừng (ví dụ: 'Afforestation for carbon sequestration').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Afforestation (related, but different)'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Afforestation efforts have successfully transformed barren lands into thriving forests.
|
Những nỗ lực trồng rừng đã chuyển đổi thành công những vùng đất cằn cỗi thành những khu rừng tươi tốt. |
| Phủ định |
Without funding, afforestation programs cannot effectively combat deforestation.
|
Nếu không có tài trợ, các chương trình trồng rừng không thể chống lại nạn phá rừng một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Why is afforestation crucial for mitigating climate change?
|
Tại sao việc trồng rừng lại rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu? |