carbon sequestration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon sequestration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu giữ và lưu trữ khí carbon dioxide từ khí quyển. Đây là một phương pháp làm giảm lượng carbon dioxide trong khí quyển với mục tiêu giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu.
Definition (English Meaning)
The process of capturing and storing atmospheric carbon dioxide. It is one method of reducing the amount of carbon dioxide in the atmosphere with the goal of reducing global climate change.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon sequestration'
-
"Carbon sequestration is a crucial strategy for mitigating the effects of climate change."
"Thu giữ carbon là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu."
-
"Scientists are exploring different methods of carbon sequestration to combat global warming."
"Các nhà khoa học đang khám phá các phương pháp thu giữ carbon khác nhau để chống lại sự nóng lên toàn cầu."
-
"The government is investing in carbon sequestration technologies to reduce the country's carbon footprint."
"Chính phủ đang đầu tư vào các công nghệ thu giữ carbon để giảm lượng khí thải carbon của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon sequestration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carbon sequestration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon sequestration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các giải pháp công nghệ hoặc tự nhiên nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Nó bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ trồng rừng đến lưu trữ carbon dioxide dưới lòng đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'carbon sequestration for climate change mitigation', 'carbon sequestration through afforestation', 'carbon sequestration via direct air capture'. 'For' chỉ mục đích, 'through' chỉ phương tiện hoặc quá trình, 'via' gần nghĩa với 'through' nhưng trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon sequestration'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Carbon sequestration is a crucial process for mitigating climate change.
|
Cô lập carbon là một quá trình quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
Without sufficient investment, carbon sequestration cannot effectively reduce atmospheric carbon dioxide levels.
|
Nếu không có đủ đầu tư, cô lập carbon không thể giảm mức độ carbon dioxide trong khí quyển một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Can carbon sequestration technologies offer a viable solution for long-term carbon storage?
|
Liệu các công nghệ cô lập carbon có thể đưa ra một giải pháp khả thi cho việc lưu trữ carbon dài hạn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Carbon sequestration is crucial for mitigating climate change.
|
Cô lập carbon là rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
Carbon sequestration is not a simple solution to environmental problems.
|
Cô lập carbon không phải là một giải pháp đơn giản cho các vấn đề môi trường. |
| Nghi vấn |
Is carbon sequestration a viable strategy for reducing atmospheric CO2?
|
Liệu cô lập carbon có phải là một chiến lược khả thi để giảm CO2 trong khí quyển không? |