ecosystem
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecosystem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cộng đồng sinh vật tương tác với nhau và môi trường vật lý của chúng.
Definition (English Meaning)
A biological community of interacting organisms and their physical environment.
Ví dụ Thực tế với 'Ecosystem'
-
"The Amazon rainforest is a complex ecosystem with incredible biodiversity."
"Rừng mưa Amazon là một hệ sinh thái phức tạp với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc."
-
"Pollution can severely damage an ecosystem."
"Ô nhiễm có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến một hệ sinh thái."
-
"Maintaining a healthy ecosystem is crucial for the planet's survival."
"Duy trì một hệ sinh thái khỏe mạnh là rất quan trọng cho sự sống còn của hành tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecosystem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecosystem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecosystem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ecosystem' nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật sống (sinh vật) và môi trường không sống (vô sinh) của chúng. Nó bao gồm tất cả các loài thực vật, động vật, vi sinh vật trong một khu vực cụ thể, tương tác với nhau và với các yếu tố như đất, nước, không khí, và ánh sáng mặt trời. Khác với 'environment' (môi trường) chỉ đơn thuần là những điều kiện xung quanh, 'ecosystem' bao hàm một hệ thống phức tạp và năng động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' thường được sử dụng để chỉ vị trí của một sinh vật hoặc quá trình bên trong hệ sinh thái (ví dụ: 'a species in the ecosystem'). 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của hệ sinh thái (ví dụ: 'the health of the ecosystem').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecosystem'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying the ecosystem helps us understand the interconnectedness of living organisms.
|
Nghiên cứu hệ sinh thái giúp chúng ta hiểu được sự liên kết giữa các sinh vật sống. |
| Phủ định |
Ignoring the ecosystem's delicate balance can lead to environmental disasters.
|
Bỏ qua sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái có thể dẫn đến thảm họa môi trường. |
| Nghi vấn |
Is protecting the ecosystem a shared responsibility of all nations?
|
Bảo vệ hệ sinh thái có phải là trách nhiệm chung của tất cả các quốc gia không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must protect the delicate ecosystem.
|
Chúng ta phải bảo vệ hệ sinh thái mong manh. |
| Phủ định |
Humans shouldn't destroy any ecosystem for economic development.
|
Con người không nên phá hủy bất kỳ hệ sinh thái nào cho sự phát triển kinh tế. |
| Nghi vấn |
Could this area become a thriving ecosystem again?
|
Liệu khu vực này có thể trở thành một hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ trở lại không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This ecosystem is thriving because of the diverse species within it.
|
Hệ sinh thái này đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự đa dạng của các loài trong nó. |
| Phủ định |
That ecosystem isn't as resilient as ours, because it lacks biodiversity.
|
Hệ sinh thái đó không có khả năng phục hồi tốt như hệ sinh thái của chúng ta, vì nó thiếu sự đa dạng sinh học. |
| Nghi vấn |
Is this ecosystem protected by them?
|
Hệ sinh thái này có được bảo vệ bởi họ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A balanced ecosystem: plants, animals, and microorganisms all play crucial roles.
|
Một hệ sinh thái cân bằng: thực vật, động vật và vi sinh vật đều đóng vai trò quan trọng. |
| Phủ định |
This area is not a thriving ecosystem: the pollution has destroyed many of its inhabitants.
|
Khu vực này không phải là một hệ sinh thái phát triển mạnh: ô nhiễm đã phá hủy nhiều cư dân của nó. |
| Nghi vấn |
Is the Amazon rainforest a complex ecosystem: a place teeming with biodiversity?
|
Rừng mưa Amazon có phải là một hệ sinh thái phức tạp: một nơi chứa đầy sự đa dạng sinh học không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A healthy ecosystem is vital for the survival of many species.
|
Một hệ sinh thái khỏe mạnh là rất quan trọng cho sự sống còn của nhiều loài. |
| Phủ định |
This particular ecosystem isn't functioning properly due to pollution.
|
Hệ sinh thái cụ thể này không hoạt động đúng cách do ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Is the local ecosystem thriving or declining?
|
Hệ sinh thái địa phương đang phát triển mạnh hay suy giảm? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Amazon rainforest is a complex and diverse ecosystem.
|
Rừng mưa Amazon là một hệ sinh thái phức tạp và đa dạng. |
| Phủ định |
This artificial environment is not a self-sustaining ecosystem.
|
Môi trường nhân tạo này không phải là một hệ sinh thái tự duy trì. |
| Nghi vấn |
What factors determine the health of an ecosystem?
|
Những yếu tố nào quyết định sức khỏe của một hệ sinh thái? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the effects of climate change on the coastal ecosystem next year.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái ven biển vào năm tới. |
| Phủ định |
The government won't be ignoring the importance of preserving the forest ecosystem any longer.
|
Chính phủ sẽ không còn phớt lờ tầm quan trọng của việc bảo tồn hệ sinh thái rừng nữa. |
| Nghi vấn |
Will developers be considering the impact on the local ecosystem when building the new resort?
|
Liệu các nhà phát triển có xem xét tác động lên hệ sinh thái địa phương khi xây dựng khu nghỉ dưỡng mới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had studied the Amazonian ecosystem extensively before the deforestation began.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu hệ sinh thái Amazon một cách rộng rãi trước khi nạn phá rừng bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not realized how fragile the coastal ecosystem had become until the oil spill occurred.
|
Họ đã không nhận ra hệ sinh thái ven biển trở nên mong manh như thế nào cho đến khi sự cố tràn dầu xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the local community understood the importance of the wetland ecosystem before the development project was approved?
|
Liệu cộng đồng địa phương đã hiểu tầm quan trọng của hệ sinh thái vùng đất ngập nước trước khi dự án phát triển được phê duyệt hay chưa? |