(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affront
C1

affront

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xúc phạm sự sỉ nhục lăng mạ xúc phạm làm nhục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affront'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc lời nói gây ra sự phẫn nộ hoặc xúc phạm.

Definition (English Meaning)

An action or remark that causes outrage or offense.

Ví dụ Thực tế với 'Affront'

  • "His speech was an affront to the values of equality and justice."

    "Bài phát biểu của anh ta là một sự xúc phạm đến các giá trị bình đẳng và công bằng."

  • "The government's decision was seen as an affront to the working class."

    "Quyết định của chính phủ bị coi là một sự xúc phạm đối với tầng lớp công nhân."

  • "He took her comments as a personal affront."

    "Anh ấy coi những lời bình luận của cô ấy là một sự xúc phạm cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affront'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affront
  • Verb: affront
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insult(sự xúc phạm, lời lăng mạ)
offense(sự xúc phạm, sự bực mình)
indignity(sự sỉ nhục, sự hạ thấp phẩm giá) outrage(sự phẫn nộ, sự căm phẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

compliment(lời khen)
praise(sự ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

disrespect(sự thiếu tôn trọng)
contempt(sự khinh miệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Affront'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affront' thường mang sắc thái trang trọng và nghiêm trọng hơn so với 'insult' hay 'offense'. Nó ám chỉ một sự xúc phạm công khai, trực diện và thường là có chủ ý, gây tổn hại đến danh dự hoặc phẩm giá của người khác. Khác với 'insult' có thể mang tính cá nhân và nhỏ nhặt, 'affront' thường liên quan đến các giá trị đạo đức, xã hội hoặc quy tắc ứng xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'affront' là danh từ, nó thường đi kèm với giới từ 'to' để chỉ đối tượng bị xúc phạm. Ví dụ: 'an affront to someone's dignity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affront'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He walked out, after he affronted the speaker with his rude remarks.
Anh ta bỏ đi, sau khi anh ta xúc phạm người diễn thuyết bằng những lời nhận xét thô lỗ của mình.
Phủ định
Although the criticism was harsh, it did not affront her as she knew it was constructive.
Mặc dù lời chỉ trích rất gay gắt, nhưng nó không xúc phạm cô ấy vì cô ấy biết đó là mang tính xây dựng.
Nghi vấn
If I apologize sincerely, will it matter whether my previous actions affronted you?
Nếu tôi xin lỗi chân thành, liệu có quan trọng việc những hành động trước đây của tôi có xúc phạm bạn hay không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He saw her comment as an affront to his authority.
Anh ấy coi bình luận của cô ấy là một sự xúc phạm đến quyền lực của anh ấy.
Phủ định
They did not mean to affront anyone with their remarks.
Họ không có ý xúc phạm bất kỳ ai bằng những nhận xét của mình.
Nghi vấn
Does it affront you that she questioned your decision?
Bạn có cảm thấy bị xúc phạm khi cô ấy đặt câu hỏi về quyết định của bạn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His rude remark was a deliberate affront: he intended to insult her.
Lời nhận xét thô lỗ của anh ta là một sự xúc phạm có chủ ý: anh ta có ý định sỉ nhục cô ấy.
Phủ định
The company's decision not to offer her the promotion wasn't meant as an affront: they simply felt she lacked the necessary experience.
Quyết định không đề bạt cô ấy của công ty không có ý xúc phạm: họ chỉ cảm thấy cô ấy thiếu kinh nghiệm cần thiết.
Nghi vấn
Was his behavior an affront to the established protocol: did he intentionally disregard the rules?
Hành vi của anh ta có phải là một sự xúc phạm đến quy tắc đã được thiết lập không: anh ta có cố ý bỏ qua các quy tắc không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His dismissive tone, a clear affront, made her reconsider the partnership.
Giọng điệu thờ ơ của anh ta, một sự xúc phạm rõ ràng, khiến cô ấy xem xét lại quan hệ đối tác.
Phủ định
The proposal, though unconventional, wasn't intended as an affront, and we should consider its merits.
Đề xuất này, mặc dù khác thường, không nhằm mục đích gây xúc phạm, và chúng ta nên xem xét những ưu điểm của nó.
Nghi vấn
John, does this policy, which seems discriminatory, affront the company's values?
John, liệu chính sách này, có vẻ phân biệt đối xử, có xúc phạm đến các giá trị của công ty không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you affront her by questioning her honesty, she will likely end the business relationship.
Nếu bạn xúc phạm cô ấy bằng cách nghi ngờ sự trung thực của cô ấy, cô ấy có thể sẽ chấm dứt mối quan hệ kinh doanh.
Phủ định
If he doesn't apologize for the affront, she won't forgive him.
Nếu anh ấy không xin lỗi vì sự xúc phạm, cô ấy sẽ không tha thứ cho anh ấy.
Nghi vấn
Will she consider it an affront if I point out the error in her report?
Liệu cô ấy có coi đó là một sự xúc phạm nếu tôi chỉ ra lỗi trong báo cáo của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)