indignity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indignity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đối xử hoặc hoàn cảnh khiến ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc mất phẩm giá; một sự xúc phạm đến lòng tự trọng.
Definition (English Meaning)
Treatment or circumstances that cause one to feel shame or to lose one's dignity; an insult to one's pride.
Ví dụ Thực tế với 'Indignity'
-
"Having to ask for money was a terrible indignity for him."
"Việc phải xin tiền là một sự sỉ nhục khủng khiếp đối với anh ấy."
-
"They suffered the indignity of being searched by customs officials."
"Họ phải chịu sự sỉ nhục khi bị các nhân viên hải quan khám xét."
-
"She felt the indignity of having to borrow money from her sister."
"Cô cảm thấy tủi nhục khi phải vay tiền từ em gái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indignity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indignity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indignity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "indignity" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc tình huống làm tổn thương lòng tự trọng của một người, thường là nơi công cộng hoặc trước mặt người khác. Nó mạnh hơn so với "disrespect" (sự thiếu tôn trọng) và gần với "humiliation" (sự làm nhục), nhưng nhấn mạnh vào sự mất mát phẩm giá hơn là sự xấu hổ tột độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Indignity *to*: Chỉ rõ đối tượng bị gây ra sự xúc phạm. Ví dụ: 'The indignity to which she was subjected.' (Sự sỉ nhục mà cô ấy phải chịu đựng). Indignity *for*: Chỉ lý do hoặc mục đích của sự xúc phạm. (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indignity'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he doesn't apologize, she will feel the indignity of being publicly humiliated.
|
Nếu anh ta không xin lỗi, cô ấy sẽ cảm thấy sự tủi nhục khi bị sỉ nhục công khai. |
| Phủ định |
If you don't treat him with respect, he won't accept such indignity.
|
Nếu bạn không đối xử với anh ấy một cách tôn trọng, anh ấy sẽ không chấp nhận sự xúc phạm như vậy. |
| Nghi vấn |
Will she resign if she has to suffer the indignity of being demoted?
|
Liệu cô ấy có từ chức nếu cô ấy phải chịu đựng sự tủi nhục khi bị giáng chức không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had apologized sincerely, he wouldn't face the indignity of a public trial now.
|
Nếu anh ta đã xin lỗi chân thành, anh ta sẽ không phải đối mặt với sự sỉ nhục của một phiên tòa công khai bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't revealed his secret, he wouldn't suffer the indignity of being mocked at the meeting.
|
Nếu cô ấy không tiết lộ bí mật của anh ấy, anh ấy sẽ không phải chịu sự sỉ nhục khi bị chế giễu tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
If they had treated him with respect, would he be feeling the indignity of being ignored today?
|
Nếu họ đã đối xử với anh ấy một cách tôn trọng, liệu anh ấy có cảm thấy sự sỉ nhục khi bị phớt lờ ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will face the indignity of having to ask for help.
|
Cô ấy sẽ phải đối mặt với sự tủi nhục khi phải xin giúp đỡ. |
| Phủ định |
He is not going to accept the indignity of being treated unfairly.
|
Anh ấy sẽ không chấp nhận sự sỉ nhục khi bị đối xử bất công. |
| Nghi vấn |
Will they suffer the indignity of losing their home?
|
Liệu họ có phải chịu đựng sự tủi nhục mất nhà không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had suffered the indignity of being searched at the airport after she had been selected randomly.
|
Cô ấy đã phải chịu sự sỉ nhục khi bị khám xét tại sân bay sau khi cô ấy bị chọn ngẫu nhiên. |
| Phủ định |
He had not expected the indignity he faced after he had lost his job.
|
Anh ấy đã không ngờ đến sự sỉ nhục mà anh ấy phải đối mặt sau khi anh ấy mất việc. |
| Nghi vấn |
Had she ever imagined the indignity of begging for food after she had lost all her money?
|
Cô ấy đã bao giờ tưởng tượng ra sự sỉ nhục của việc ăn xin sau khi cô ấy đã mất hết tiền chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to accept every indignity without complaint.
|
Cô ấy đã từng chấp nhận mọi sự sỉ nhục mà không hề phàn nàn. |
| Phủ định |
He didn't use to suffer such indignity when he was in a higher position.
|
Anh ấy đã không phải chịu đựng sự sỉ nhục như vậy khi anh ấy ở vị trí cao hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to treat her with such indignity?
|
Họ đã từng đối xử với cô ấy một cách sỉ nhục như vậy sao? |