aft
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở phía sau, về phía đuôi của tàu hoặc máy bay.
Definition (English Meaning)
At or towards the stern (rear) of a vessel or aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Aft'
-
"The captain ordered the crew to move aft."
"Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn di chuyển về phía đuôi tàu."
-
"The wind was blowing from aft."
"Gió thổi từ phía sau."
-
"Go aft and check the lines."
"Đi về phía sau và kiểm tra dây neo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aft
- Adjective: aft
- Adverb: aft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí hoặc hướng về phía đuôi tàu/máy bay. Thường được sử dụng trong các hướng dẫn hoặc mô tả liên quan đến di chuyển hoặc vị trí trên tàu/máy bay. Ví dụ, 'move aft' có nghĩa là di chuyển về phía đuôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.