stern
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiêm khắc và không khoan nhượng, đặc biệt trong việc khẳng định quyền lực hoặc thực thi kỷ luật.
Definition (English Meaning)
Serious and unrelenting, especially in the assertion of authority or exercise of discipline.
Ví dụ Thực tế với 'Stern'
-
"The teacher gave him a stern look."
"Giáo viên nhìn anh ta một cách nghiêm nghị."
-
"The stern judge sentenced him to five years in prison."
"Vị thẩm phán nghiêm khắc đã tuyên án anh ta năm năm tù."
-
"We watched the sunset from the stern of the boat."
"Chúng tôi ngắm hoàng hôn từ phía đuôi thuyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stern' mang nghĩa trang trọng và thường được dùng để miêu tả người có thái độ hoặc cách hành xử nghiêm nghị, cứng rắn, không dễ bị lay chuyển bởi cảm xúc. Nó khác với 'strict' ở chỗ nhấn mạnh vào sự nghiêm khắc và không khoan nhượng hơn là việc tuân thủ các quy tắc. 'Severe' cũng mang nghĩa nghiêm trọng, nhưng thường liên quan đến hậu quả hoặc mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hơn là thái độ của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stern with: nghiêm khắc với ai (nhấn mạnh hành động). Stern to/towards: nghiêm khắc với ai (nhấn mạnh thái độ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stern'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.