(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stern
B2

stern

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiêm khắc cứng rắn đuôi tàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiêm khắc và không khoan nhượng, đặc biệt trong việc khẳng định quyền lực hoặc thực thi kỷ luật.

Definition (English Meaning)

Serious and unrelenting, especially in the assertion of authority or exercise of discipline.

Ví dụ Thực tế với 'Stern'

  • "The teacher gave him a stern look."

    "Giáo viên nhìn anh ta một cách nghiêm nghị."

  • "The stern judge sentenced him to five years in prison."

    "Vị thẩm phán nghiêm khắc đã tuyên án anh ta năm năm tù."

  • "We watched the sunset from the stern of the boat."

    "Chúng tôi ngắm hoàng hôn từ phía đuôi thuyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lenient(nhân từ, khoan dung)
gentle(dịu dàng)
mild(ôn hòa)

Từ liên quan (Related Words)

bow(mũi tàu)
port(mạn trái tàu)
starboard(mạn phải tàu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tính cách Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Stern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stern' mang nghĩa trang trọng và thường được dùng để miêu tả người có thái độ hoặc cách hành xử nghiêm nghị, cứng rắn, không dễ bị lay chuyển bởi cảm xúc. Nó khác với 'strict' ở chỗ nhấn mạnh vào sự nghiêm khắc và không khoan nhượng hơn là việc tuân thủ các quy tắc. 'Severe' cũng mang nghĩa nghiêm trọng, nhưng thường liên quan đến hậu quả hoặc mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hơn là thái độ của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to/towards

Stern with: nghiêm khắc với ai (nhấn mạnh hành động). Stern to/towards: nghiêm khắc với ai (nhấn mạnh thái độ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stern'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)