age equity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age equity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khái niệm về sự công bằng và bình đẳng trong cách đối xử với mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là tại nơi làm việc và các môi trường xã hội khác, đảm bảo cơ hội bình đẳng và tiếp cận các nguồn lực bất kể tuổi tác.
Definition (English Meaning)
The concept of fairness and impartiality in the treatment of individuals of all ages, particularly in the workplace and other social settings, ensuring equal opportunities and access to resources regardless of age.
Ví dụ Thực tế với 'Age equity'
-
"The company is committed to age equity in its hiring and promotion practices."
"Công ty cam kết về sự công bằng tuổi tác trong các hoạt động tuyển dụng và thăng chức của mình."
-
"Policies promoting age equity can lead to a more productive and engaged workforce."
"Các chính sách thúc đẩy sự công bằng về tuổi tác có thể dẫn đến một lực lượng lao động năng suất và gắn bó hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Age equity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: age equity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Age equity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh việc loại bỏ sự phân biệt đối xử dựa trên tuổi tác và thúc đẩy một môi trường mà kinh nghiệm và tiềm năng của mọi người đều được đánh giá cao. 'Age equity' khác với 'age equality'. 'Age equality' đơn thuần là đối xử giống nhau, trong khi 'age equity' nhận ra rằng những người khác nhau ở những độ tuổi khác nhau có thể cần những cách tiếp cận khác nhau để đạt được kết quả tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in age equity: Đề cập đến việc thực hành công bằng trong lĩnh vực tuổi tác. with age equity: Thực hiện điều gì đó một cách công bằng đối với mọi lứa tuổi. regarding age equity: Liên quan đến vấn đề công bằng về tuổi tác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Age equity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.