ageism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ageism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự định kiến hoặc phân biệt đối xử dựa trên tuổi tác của một người.
Definition (English Meaning)
Prejudice or discrimination on the grounds of a person's age.
Ví dụ Thực tế với 'Ageism'
-
"Ageism is a pervasive problem in many workplaces."
"Phân biệt tuổi tác là một vấn đề lan rộng ở nhiều nơi làm việc."
-
"The company's hiring practices were criticized for ageism."
"Các phương pháp tuyển dụng của công ty bị chỉ trích vì phân biệt tuổi tác."
-
"Ageism can have a negative impact on older adults' mental health."
"Phân biệt tuổi tác có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của người lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ageism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ageism
- Adjective: ageist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ageism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ageism thường biểu hiện dưới dạng các thái độ tiêu cực, hành vi phân biệt đối xử hoặc hệ thống tổ chức duy trì niềm tin rập khuôn về một nhóm tuổi cụ thể. Nó có thể nhắm vào người trẻ (youth ageism) hoặc người già (elder ageism), nhưng phổ biến hơn là nhắm vào người lớn tuổi. Khác với các hình thức phân biệt đối xử khác (như phân biệt chủng tộc, phân biệt giới tính), ageism đôi khi được xã hội chấp nhận một cách vô thức, mặc dù tác động của nó có thể gây tổn hại không kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ageism *against* someone: Thể hiện sự phân biệt đối xử trực tiếp nhằm vào người đó. Ví dụ: "The company faced accusations of ageism against older employees."
Ageism *in* something: Thể hiện sự phân biệt đối xử tồn tại trong một hệ thống, chính sách hoặc tổ chức nào đó. Ví dụ: "There is clear ageism in the way the healthcare system prioritizes younger patients."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ageism'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ageism is a pervasive issue in the workplace.
|
Phân biệt tuổi tác là một vấn đề phổ biến tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
The company doesn't tolerate any form of ageist behavior.
|
Công ty không dung thứ cho bất kỳ hình thức phân biệt tuổi tác nào. |
| Nghi vấn |
Why is ageism still so prevalent in modern society?
|
Tại sao phân biệt tuổi tác vẫn còn rất phổ biến trong xã hội hiện đại? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is being ageist by only hiring young graduates.
|
Công ty đang phân biệt tuổi tác bằng cách chỉ tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp trẻ tuổi. |
| Phủ định |
We are not being ageist; we value experience as much as potential.
|
Chúng tôi không phân biệt tuổi tác; chúng tôi coi trọng kinh nghiệm cũng như tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Is the hiring manager being ageist by rejecting all candidates over 50?
|
Có phải người quản lý tuyển dụng đang phân biệt tuổi tác khi từ chối tất cả các ứng viên trên 50 tuổi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish more companies wouldn't be so ageist in their hiring practices.
|
Tôi ước nhiều công ty không quá phân biệt tuổi tác trong thực tiễn tuyển dụng của họ. |
| Phủ định |
If only ageism didn't exist, everyone would have equal opportunities.
|
Ước gì nạn phân biệt tuổi tác không tồn tại, mọi người sẽ có cơ hội bình đẳng. |
| Nghi vấn |
I wish people would stop perpetuating ageism, wouldn't that make the world a better place?
|
Tôi ước mọi người ngừng lan truyền sự phân biệt tuổi tác, điều đó có làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn không? |