(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ age discrimination
C1

age discrimination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân biệt đối xử tuổi tác kỳ thị tuổi tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age discrimination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân biệt đối xử dựa trên tuổi tác, tức là đối xử bất lợi với một người hoặc một nhóm người vì tuổi của họ.

Definition (English Meaning)

The practice of treating a person or group of people less favorably than others because of their age.

Ví dụ Thực tế với 'Age discrimination'

  • "The company faced a lawsuit for age discrimination after laying off several older employees."

    "Công ty phải đối mặt với một vụ kiện vì phân biệt đối xử tuổi tác sau khi sa thải một số nhân viên lớn tuổi."

  • "Age discrimination is illegal in many countries."

    "Phân biệt đối xử tuổi tác là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia."

  • "The study revealed widespread age discrimination in the tech industry."

    "Nghiên cứu đã tiết lộ sự phân biệt đối xử tuổi tác lan rộng trong ngành công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Age discrimination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: age discrimination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

equality(sự bình đẳng)
fairness(sự công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Xã hội học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Age discrimination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Age discrimination often manifests in employment contexts, such as hiring, promotion, or termination. It can also occur in other areas like access to services or housing. Phân biệt đối xử tuổi tác có thể xảy ra đối với người trẻ tuổi (youth discrimination) hoặc người lớn tuổi (elderly discrimination), mặc dù trường hợp phân biệt đối xử với người lớn tuổi phổ biến hơn trong thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

against: chỉ hành động chống lại ai đó. Ví dụ: Age discrimination against older workers is illegal.
in: chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực. Ví dụ: Age discrimination in hiring practices.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Age discrimination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)