(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ age-old
C1

age-old

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lâu đời cổ xưa có từ ngàn xưa truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age-old'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tồn tại từ rất lâu; cổ xưa, lâu đời.

Definition (English Meaning)

Having existed for a very long time; ancient.

Ví dụ Thực tế với 'Age-old'

  • "It's an age-old problem that societies have struggled with for centuries."

    "Đó là một vấn đề lâu đời mà các xã hội đã phải vật lộn trong nhiều thế kỷ."

  • "The age-old debate about nature versus nurture continues."

    "Cuộc tranh luận lâu đời về bản chất so với nuôi dưỡng vẫn tiếp tục."

  • "She follows the age-old recipe passed down through generations."

    "Cô ấy làm theo công thức lâu đời được truyền lại qua nhiều thế hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Age-old'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: age-old
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

new(mới)
recent(gần đây)
modern(hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

tradition(truyền thống)
heritage(di sản)
legacy(di sản, gia tài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Age-old'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Age-old" thường được dùng để miêu tả những phong tục, truyền thống, vấn đề hoặc câu chuyện đã tồn tại qua nhiều thế hệ. Nó nhấn mạnh tính chất cổ kính và có lịch sử lâu dài. So với "ancient", "age-old" thường mang sắc thái nhấn mạnh về thời gian trôi qua và sự liên tục của điều được miêu tả, trong khi "ancient" có thể chỉ đơn thuần chỉ sự cổ xưa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Age-old'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)