age-old
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age-old'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tồn tại từ rất lâu; cổ xưa, lâu đời.
Definition (English Meaning)
Having existed for a very long time; ancient.
Ví dụ Thực tế với 'Age-old'
-
"It's an age-old problem that societies have struggled with for centuries."
"Đó là một vấn đề lâu đời mà các xã hội đã phải vật lộn trong nhiều thế kỷ."
-
"The age-old debate about nature versus nurture continues."
"Cuộc tranh luận lâu đời về bản chất so với nuôi dưỡng vẫn tiếp tục."
-
"She follows the age-old recipe passed down through generations."
"Cô ấy làm theo công thức lâu đời được truyền lại qua nhiều thế hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Age-old'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: age-old
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Age-old'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Age-old" thường được dùng để miêu tả những phong tục, truyền thống, vấn đề hoặc câu chuyện đã tồn tại qua nhiều thế hệ. Nó nhấn mạnh tính chất cổ kính và có lịch sử lâu dài. So với "ancient", "age-old" thường mang sắc thái nhấn mạnh về thời gian trôi qua và sự liên tục của điều được miêu tả, trong khi "ancient" có thể chỉ đơn thuần chỉ sự cổ xưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Age-old'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.