long-standing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-standing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Having existed for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Long-standing'
-
"They have a long-standing relationship."
"Họ có một mối quan hệ lâu dài."
-
"This is a long-standing problem that needs to be addressed."
"Đây là một vấn đề tồn tại lâu dài cần được giải quyết."
-
"The company has a long-standing commitment to environmental protection."
"Công ty có một cam kết lâu dài đối với việc bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-standing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: long-standing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-standing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề, mối quan hệ, truyền thống hoặc các tổ chức đã tồn tại và phát triển trong một khoảng thời gian đáng kể. Nó nhấn mạnh sự lâu dài và thường ám chỉ sự ổn định hoặc đã được thiết lập vững chắc. Khác với 'old' (cũ), 'long-standing' tập trung vào khoảng thời gian tồn tại hơn là tuổi tác tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-standing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although they had a long-standing disagreement, they decided to work together for the sake of the project.
|
Mặc dù họ có một bất đồng lâu dài, họ quyết định làm việc cùng nhau vì lợi ích của dự án. |
| Phủ định |
Even though the company had a long-standing policy, it wasn't always enforced consistently.
|
Mặc dù công ty có một chính sách lâu đời, nó không phải lúc nào cũng được thực thi một cách nhất quán. |
| Nghi vấn |
Since they have a long-standing friendship, will he support her decision, even if he disagrees with it?
|
Vì họ có một tình bạn lâu dài, liệu anh ấy có ủng hộ quyết định của cô ấy, ngay cả khi anh ấy không đồng ý với nó không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have a long-standing agreement.
|
Họ có một thỏa thuận lâu dài. |
| Phủ định |
This isn't a long-standing problem.
|
Đây không phải là một vấn đề tồn tại lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is this a long-standing tradition?
|
Đây có phải là một truyền thống lâu đời không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed the long-standing issues earlier, they would have avoided bankruptcy.
|
Nếu công ty đã giải quyết những vấn đề tồn đọng từ trước, họ đã có thể tránh được phá sản. |
| Phủ định |
If the government had not ignored the long-standing drought, they might not have faced such a severe water crisis.
|
Nếu chính phủ đã không bỏ qua tình trạng hạn hán kéo dài, họ có lẽ đã không phải đối mặt với cuộc khủng hoảng nước nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the two countries have resolved their long-standing border dispute if a neutral mediator had been involved?
|
Liệu hai quốc gia có giải quyết được tranh chấp biên giới kéo dài của họ nếu có một bên hòa giải trung lập tham gia? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their long-standing friendship has weathered many storms, hasn't it?
|
Tình bạn lâu năm của họ đã vượt qua nhiều giông bão, phải không? |
| Phủ định |
We don't have a long-standing agreement with them, do we?
|
Chúng ta không có một thỏa thuận lâu dài với họ, phải không? |
| Nghi vấn |
The company hasn't faced any long-standing issues, has it?
|
Công ty không phải đối mặt với bất kỳ vấn đề lâu dài nào, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries have a long-standing agreement regarding trade.
|
Hai nước có một thỏa thuận lâu dài về thương mại. |
| Phủ định |
Why wasn't the long-standing issue resolved during the negotiations?
|
Tại sao vấn đề tồn tại lâu dài không được giải quyết trong các cuộc đàm phán? |
| Nghi vấn |
What long-standing traditions are still practiced in your family?
|
Những truyền thống lâu đời nào vẫn còn được thực hành trong gia đình bạn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries will resolve their long-standing border dispute next year.
|
Hai quốc gia sẽ giải quyết tranh chấp biên giới lâu dài của họ vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to let their long-standing friendship be ruined by a simple misunderstanding.
|
Cô ấy sẽ không để tình bạn lâu năm của họ bị hủy hoại bởi một sự hiểu lầm đơn giản. |
| Nghi vấn |
Will the company's long-standing reputation be enough to overcome this scandal?
|
Liệu danh tiếng lâu đời của công ty có đủ để vượt qua vụ bê bối này không? |