(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agenda setting
C1

agenda setting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết lập chương trình nghị sự định hình chương trình nghị sự xây dựng chương trình nghị sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agenda setting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà các phương tiện truyền thông đại chúng dẫn dắt công chúng gán tầm quan trọng tương đối cho các vấn đề công cộng khác nhau.

Definition (English Meaning)

The process whereby the news media lead the public to assign relative importance to various public issues.

Ví dụ Thực tế với 'Agenda setting'

  • "Agenda setting is a powerful tool used by the media to influence public opinion."

    "Thiết lập chương trình nghị sự là một công cụ mạnh mẽ được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông để gây ảnh hưởng đến dư luận."

  • "The study examined the effects of media agenda setting on voters' decisions."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của việc thiết lập chương trình nghị sự truyền thông đối với quyết định của cử tri."

  • "The president's speech was an attempt to control the agenda setting process."

    "Bài phát biểu của tổng thống là một nỗ lực để kiểm soát quá trình thiết lập chương trình nghị sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agenda setting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agenda setting (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

issue salience(tính nổi bật của vấn đề)
gatekeeping(kiểm soát thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

framing(đóng khung)
priming(mồi)
public opinion(dư luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Agenda setting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Agenda setting là một lý thuyết truyền thông cho rằng truyền thông không chỉ phản ánh thực tế mà còn định hình nhận thức của công chúng về thực tế đó bằng cách chọn lọc và nhấn mạnh một số vấn đề nhất định. Nó liên quan đến việc tạo ra 'agenda' – một danh sách các vấn đề được coi là quan trọng bởi công chúng và các nhà hoạch định chính sách. Khác với 'framing' (đóng khung), agenda setting tập trung vào việc lựa chọn vấn đề nào được đưa ra, trong khi framing tập trung vào cách vấn đề đó được trình bày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng 'on', nó thường đề cập đến việc agenda setting ảnh hưởng đến một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The media's agenda setting on climate change has increased public awareness.' (Việc truyền thông thiết lập chương trình nghị sự về biến đổi khí hậu đã nâng cao nhận thức của công chúng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agenda setting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)