(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whereby
C1

whereby

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

theo đó bằng cách đó nhờ đó mà thông qua đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whereby'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng cách nào, thông qua đó, nhờ đó mà.

Definition (English Meaning)

By which; through which; by means of which.

Ví dụ Thực tế với 'Whereby'

  • "They have introduced a new system whereby all employees can claim expenses online."

    "Họ đã giới thiệu một hệ thống mới, theo đó tất cả nhân viên có thể yêu cầu thanh toán chi phí trực tuyến."

  • "The company established a procedure whereby complaints could be addressed."

    "Công ty đã thiết lập một quy trình theo đó các khiếu nại có thể được giải quyết."

  • "A contract was signed whereby the company agreed to supply goods."

    "Một hợp đồng đã được ký kết, theo đó công ty đồng ý cung cấp hàng hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whereby'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Whereby'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn bản trang trọng, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, để chỉ phương tiện hoặc cách thức một hành động hoặc sự kiện được thực hiện hoặc xảy ra. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc mối quan hệ giữa hai sự kiện hoặc điều kiện. Cần phân biệt với 'where' (ở đâu), 'when' (khi nào) hoặc 'why' (tại sao) vì 'whereby' tập trung vào *cách thức*.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whereby'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)