(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ framing
C1

framing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khung sự định hình cách trình bày cách diễn giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Framing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách một vấn đề được trình bày; cách một vấn đề được định hình có thể ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định và phán đoán.

Definition (English Meaning)

The way an issue is posed; how an issue is framed can significantly affect decisions and judgments.

Ví dụ Thực tế với 'Framing'

  • "The framing of the climate change debate as an economic issue has made it difficult to garner public support."

    "Việc định hình cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu như một vấn đề kinh tế đã gây khó khăn trong việc thu hút sự ủng hộ của công chúng."

  • "News organizations can influence public opinion through their framing of events."

    "Các tổ chức tin tức có thể ảnh hưởng đến dư luận thông qua cách họ định hình các sự kiện."

  • "The politician's framing of the issue was seen as misleading by many voters."

    "Cách chính trị gia định hình vấn đề bị nhiều cử tri coi là gây hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Framing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: framing
  • Verb: frame
  • Adjective: framed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Tâm lý học Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Framing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Framing, trong ngữ cảnh này, đề cập đến việc lựa chọn và làm nổi bật một số khía cạnh của một vấn đề hoặc sự kiện để thúc đẩy một cách giải thích cụ thể. Nó liên quan đến việc nhấn mạnh một số thông tin nhất định và bỏ qua những thông tin khác, từ đó ảnh hưởng đến cách khán giả hiểu và phản ứng. Khác với 'presentation' ở chỗ 'framing' chủ động lựa chọn thông tin để định hướng suy nghĩ, còn 'presentation' mang tính trung lập hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on in

‘Framing of’ nhấn mạnh quá trình xây dựng khung. ‘Framing on’ thường liên quan đến việc tập trung vào một khía cạnh cụ thể. ‘Framing in’ ám chỉ việc đặt vấn đề trong một bối cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Framing'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence was carefully framed to support their argument.
Bằng chứng đã được đóng khung cẩn thận để hỗ trợ luận điểm của họ.
Phủ định
The issue is not being framed accurately in the media.
Vấn đề không được trình bày một cách chính xác trên các phương tiện truyền thông.
Nghi vấn
Will the new policies be framed in a way that benefits everyone?
Liệu các chính sách mới có được xây dựng theo cách mang lại lợi ích cho tất cả mọi người không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist framed the painting beautifully, didn't he?
Người họa sĩ đã đóng khung bức tranh rất đẹp, phải không?
Phủ định
They aren't framing the issue fairly, are they?
Họ không trình bày vấn đề một cách công bằng, phải không?
Nghi vấn
The framing of the debate wasn't biased, was it?
Việc xây dựng bố cục của cuộc tranh luận không hề thiên vị, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer framed his argument carefully.
Luật sư đã xây dựng lập luận của mình một cách cẩn thận.
Phủ định
Didn't the police frame the suspect?
Chẳng phải cảnh sát đã gài bẫy nghi phạm sao?
Nghi vấn
Is the picture framed?
Bức tranh đã được đóng khung chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum has framed the new acquisition beautifully.
Bảo tàng đã đóng khung tác phẩm mới mua một cách tuyệt đẹp.
Phủ định
She hasn't framed her argument in a way that convinces the jury.
Cô ấy đã không xây dựng lập luận của mình theo cách thuyết phục được bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Has the media framed the politician unfairly?
Có phải giới truyền thông đã mô tả chính trị gia một cách không công bằng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)