(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggrandize
C1

aggrandize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tôn vinh quá mức làm lớn thêm (một cách không chính đáng) tự đề cao phóng đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggrandize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm tăng thêm quyền lực, địa vị hoặc sự giàu có của (ai đó hoặc cái gì đó). Đề cao danh tiếng của (ai đó) vượt quá những gì được chứng minh bằng sự thật.

Definition (English Meaning)

To increase the power, status, or wealth of (someone or something). To enhance the reputation of (someone) beyond what is justified by the facts.

Ví dụ Thực tế với 'Aggrandize'

  • "He used the charity to aggrandize himself and gain political influence."

    "Anh ta đã sử dụng tổ chức từ thiện để tự đề cao bản thân và đạt được ảnh hưởng chính trị."

  • "The king sought to aggrandize his kingdom through conquest."

    "Nhà vua tìm cách mở rộng vương quốc của mình thông qua chinh phục."

  • "She aggrandized her role in the project to take credit for its success."

    "Cô ấy phóng đại vai trò của mình trong dự án để được ghi nhận thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggrandize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: aggrandize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exalt(tôn vinh, đề cao)
magnify(khuếch đại, phóng đại)
augment(gia tăng, làm lớn thêm)
elevate(nâng cao)
inflate(thổi phồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

degrade(hạ thấp, làm suy giảm)
diminish(giảm bớt, thu nhỏ)
belittle(xem nhẹ, coi thường)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
status(địa vị)
influence(ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Aggrandize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aggrandize' thường mang nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng việc tăng cường này là không chính đáng hoặc quá mức. Nó khác với 'enlarge' hoặc 'increase' ở chỗ nó nhấn mạnh đến sự phô trương và lạm dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng. Nó cũng khác với 'exalt', thường mang nghĩa tích cực hơn, liên quan đến sự tôn vinh hoặc nâng cao một cách chân thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

oneself someone something

Khi dùng 'aggrandize oneself', nghĩa là tự đề cao bản thân một cách thái quá. Khi dùng 'aggrandize someone/something', nghĩa là làm tăng quyền lực, địa vị của người/vật đó, thường vì lợi ích cá nhân hoặc mang tính thao túng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggrandize'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He intends to aggrandize his power through any means necessary.
Anh ta dự định khuếch trương quyền lực của mình bằng mọi phương tiện cần thiết.
Phủ định
It is important not to aggrandize oneself at the expense of others.
Điều quan trọng là không nên đề cao bản thân bằng cách gây tổn hại đến người khác.
Nghi vấn
Why would anyone want to aggrandize their wealth by exploiting others?
Tại sao ai đó lại muốn khuếch trương sự giàu có của họ bằng cách bóc lột người khác?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He might aggrandize his role in the project to gain more recognition.
Anh ấy có thể khuếch trương vai trò của mình trong dự án để đạt được nhiều sự công nhận hơn.
Phủ định
She should not aggrandize her achievements; humility is more admirable.
Cô ấy không nên phóng đại những thành tích của mình; khiêm tốn đáng ngưỡng mộ hơn.
Nghi vấn
Could he aggrandize his position by spreading false rumors?
Liệu anh ta có thể khuếch trương vị thế của mình bằng cách lan truyền những tin đồn sai sự thật không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a dictator seizes power, they often aggrandize their position through propaganda.
Nếu một nhà độc tài nắm quyền, họ thường khuếch trương vị thế của mình thông qua tuyên truyền.
Phủ định
If someone already has significant power, they don't always feel the need to aggrandize themselves further.
Nếu ai đó đã có quyền lực đáng kể, họ không phải lúc nào cũng cảm thấy cần thiết phải tự khuếch trương thêm nữa.
Nghi vấn
If a company's CEO focuses solely on personal gain, does it aggrandize their reputation?
Nếu CEO của một công ty chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân, điều đó có làm tăng thêm danh tiếng của họ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator was aggrandizing his power by suppressing dissent.
Nhà độc tài đang khuếch trương quyền lực của mình bằng cách đàn áp bất đồng chính kiến.
Phủ định
She wasn't aggrandizing herself through dishonest means; she earned her success.
Cô ấy không tự đề cao mình bằng những phương tiện bất lương; cô ấy đã giành được thành công của mình.
Nghi vấn
Were they aggrandizing their own achievements while downplaying the contributions of others?
Có phải họ đang phóng đại thành tích của riêng mình trong khi hạ thấp đóng góp của người khác không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator has been aggrandizing his power for years.
Nhà độc tài đã và đang khuếch trương quyền lực của mình trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been aggrandizing her role in the company; she's just doing her job.
Cô ấy đã không và không hề khuếch trương vai trò của mình trong công ty; cô ấy chỉ đang làm công việc của mình.
Nghi vấn
Has he been aggrandizing his wealth through unethical means?
Anh ta có đang khuếch trương sự giàu có của mình bằng những phương tiện phi đạo đức không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He aggrandizes his role in the company to impress potential investors.
Anh ta thổi phồng vai trò của mình trong công ty để gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng.
Phủ định
She does not aggrandize her accomplishments; she is quite humble.
Cô ấy không khuếch trương những thành tựu của mình; cô ấy khá khiêm tốn.
Nghi vấn
Does the politician aggrandize his personal wealth through public office?
Có phải chính trị gia khuếch trương sự giàu có cá nhân của mình thông qua chức vụ công?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator used to aggrandize his power by any means necessary.
Nhà độc tài đã từng khuếch trương quyền lực của mình bằng mọi cách cần thiết.
Phủ định
She didn't use to aggrandize her achievements; she was always very humble.
Cô ấy đã không từng phóng đại những thành tích của mình; cô ấy luôn rất khiêm tốn.
Nghi vấn
Did he use to aggrandize his role in the project to impress his boss?
Có phải anh ta đã từng thổi phồng vai trò của mình trong dự án để gây ấn tượng với sếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)