(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ justified
C1

justified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp lý chính đáng có lý do chính đáng được biện minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chứng minh là đúng đắn, hợp lý, hoặc có lý do chính đáng; được biện minh.

Definition (English Meaning)

Having, done for, or marked by a good or legitimate reason.

Ví dụ Thực tế với 'Justified'

  • "The company felt justified in increasing prices due to rising costs."

    "Công ty cảm thấy việc tăng giá là hợp lý do chi phí tăng cao."

  • "His anger was justified given the circumstances."

    "Sự tức giận của anh ấy là chính đáng với những tình huống đã xảy ra."

  • "The teacher felt justified in giving the student a detention for cheating."

    "Giáo viên cảm thấy việc cho học sinh đó ở lại sau giờ học vì gian lận là hợp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Justified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: justify
  • Adjective: justified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức Logic

Ghi chú Cách dùng 'Justified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'justified' thường được sử dụng để mô tả một hành động, quyết định hoặc niềm tin mà có thể được bảo vệ hoặc giải thích bằng các lý do hợp lệ. Nó nhấn mạnh rằng có một cơ sở vững chắc cho cái gì đó và nó không phải là tùy tiện hoặc không công bằng. So với 'reasonable' (hợp lý), 'justified' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự đúng đắn và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. So với 'fair' (công bằng), 'justified' tập trung vào tính hợp lệ của lý do, trong khi 'fair' tập trung vào sự đối xử bình đẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'Justified in' thường được sử dụng để cho biết rằng ai đó có lý do chính đáng để làm điều gì đó. Ví dụ: 'He was justified in his actions because he was defending himself.' ('Anh ấy đã đúng khi hành động như vậy vì anh ấy đang tự vệ.') 'Justified by' thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó được chấp nhận vì một lý do cụ thể hoặc kết quả đạt được. Ví dụ: 'The ends do not always justify the means.' ('Mục đích không phải lúc nào cũng biện minh cho phương tiện.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Justified'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the evidence was overwhelming, the jury's verdict was justified.
Vì bằng chứng quá thuyết phục, phán quyết của bồi thẩm đoàn là hợp lý.
Phủ định
Unless new evidence comes to light, the judge's decision to dismiss the case cannot be justified.
Trừ khi có bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng, quyết định bác bỏ vụ án của thẩm phán không thể được biện minh.
Nghi vấn
If the company knew about the risks, was their decision to proceed with the project justified?
Nếu công ty biết về những rủi ro, thì quyết định tiếp tục dự án của họ có được biện minh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)