exalt
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exalt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tôn vinh, ca ngợi hết lời; đề cao; nâng lên địa vị cao.
Definition (English Meaning)
To think or speak very highly of (someone or something). To praise highly; glorify.
Ví dụ Thực tế với 'Exalt'
-
"The essay exalts the simple joys of country life."
"Bài luận ca ngợi những niềm vui giản dị của cuộc sống thôn quê."
-
"His heroic actions were exalted by the media."
"Những hành động anh hùng của anh ấy đã được giới truyền thông ca ngợi."
-
"The cult exalts its leader as a god."
"Giáo phái đó tôn sùng lãnh đạo của họ như một vị thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exalt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exalt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exalt' thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng sâu sắc. Khác với 'praise' chỉ đơn thuần khen ngợi, 'exalt' bao hàm sự nâng cao vị thế, tầm quan trọng của đối tượng được ca ngợi. So với 'glorify', 'exalt' có thể mang nghĩa thế tục hơn, không nhất thiết liên quan đến thần thánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Exalt to: nâng lên một vị trí nào đó (Ex: He was exalted to the position of CEO). Exalt above: coi trọng hơn cái gì đó (Ex: They exalt money above all else).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exalt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.