(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggravatingly
C1

aggravatingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bực bội một cách khó chịu gây khó chịu là làm bực mình là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggravatingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây khó chịu hoặc bực bội.

Definition (English Meaning)

In a way that causes annoyance or exasperation.

Ví dụ Thực tế với 'Aggravatingly'

  • "He aggravatingly tapped his fingers on the table."

    "Anh ta bực bội gõ các ngón tay lên bàn."

  • "The situation was aggravatingly complex."

    "Tình huống này phức tạp một cách bực bội."

  • "She aggravatingly refused to listen to my advice."

    "Cô ấy bực bội từ chối nghe lời khuyên của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggravatingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: aggravatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoyingly(một cách khó chịu)
irritatingly(một cách bực bội)
exasperatingly(một cách làm phát cáu)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasantly(một cách dễ chịu)
delightfully(một cách thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

frustration(sự thất vọng)
annoyance(sự khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Aggravatingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cách thức một hành động hoặc tình huống gây ra sự khó chịu hoặc làm trầm trọng thêm một vấn đề. Nó nhấn mạnh tính chất gây phiền toái của hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'annoyingly' hoặc 'irritatingly', 'aggravatingly' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự bực bội hoặc tức giận ở mức độ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggravatingly'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is aggravatingly humming the same tune all morning.
Cô ấy đang bực mình ngân nga cùng một giai điệu cả buổi sáng.
Phủ định
They are not aggravatingly disrupting the meeting; they are actually being helpful.
Họ không bực mình làm gián đoạn cuộc họp; họ thực sự đang giúp đỡ.
Nghi vấn
Is he aggravatingly tapping his foot during the performance?
Có phải anh ấy đang bực mình gõ chân trong suốt buổi biểu diễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)