aggravatingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggravatingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây khó chịu hoặc bực bội.
Definition (English Meaning)
In a way that causes annoyance or exasperation.
Ví dụ Thực tế với 'Aggravatingly'
-
"He aggravatingly tapped his fingers on the table."
"Anh ta bực bội gõ các ngón tay lên bàn."
-
"The situation was aggravatingly complex."
"Tình huống này phức tạp một cách bực bội."
-
"She aggravatingly refused to listen to my advice."
"Cô ấy bực bội từ chối nghe lời khuyên của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggravatingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: aggravatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggravatingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả cách thức một hành động hoặc tình huống gây ra sự khó chịu hoặc làm trầm trọng thêm một vấn đề. Nó nhấn mạnh tính chất gây phiền toái của hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'annoyingly' hoặc 'irritatingly', 'aggravatingly' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự bực bội hoặc tức giận ở mức độ cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggravatingly'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is aggravatingly humming the same tune all morning.
|
Cô ấy đang bực mình ngân nga cùng một giai điệu cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They are not aggravatingly disrupting the meeting; they are actually being helpful.
|
Họ không bực mình làm gián đoạn cuộc họp; họ thực sự đang giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Is he aggravatingly tapping his foot during the performance?
|
Có phải anh ấy đang bực mình gõ chân trong suốt buổi biểu diễn không? |