exasperation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exasperation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bực tức, sự khó chịu tột độ.
Definition (English Meaning)
A feeling of intense irritation or annoyance.
Ví dụ Thực tế với 'Exasperation'
-
"She sighed in exasperation at his constant complaining."
"Cô thở dài đầy bực dọc trước những lời phàn nàn liên tục của anh ta."
-
"His exasperation was evident in his voice."
"Sự bực tức của anh ấy lộ rõ trong giọng nói."
-
"I could sense the exasperation in her email."
"Tôi có thể cảm nhận được sự bực tức trong email của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exasperation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exasperation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exasperation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exasperation diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hơn annoyance (sự khó chịu) hay irritation (sự bực mình). Nó thường phát sinh khi phải đối mặt với những tình huống lặp đi lặp lại, dai dẳng gây khó chịu, hoặc những người/hành động ngu ngốc, vô lý. Nó bao hàm sự mất kiên nhẫn và có thể dẫn đến tức giận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ thường được dùng khi chỉ nguyên nhân gây ra sự bực tức (exasperation at something). ‘With’ thường được dùng khi chỉ đối tượng hoặc người gây ra sự bực tức (exasperation with someone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exasperation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his constant complaining filled her with exasperation was obvious.
|
Việc anh ta liên tục phàn nàn khiến cô ấy bực bội là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
What caused his exasperation wasn't the traffic, but the driver's incompetence.
|
Điều gây ra sự bực bội của anh ấy không phải là giao thông, mà là sự bất tài của người lái xe. |
| Nghi vấn |
Whether the exasperation she felt was justified is a matter of debate.
|
Việc sự bực bội mà cô ấy cảm thấy có chính đáng hay không là một vấn đề tranh luận. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant noise, which was a source of exasperation for many residents, finally stopped after midnight.
|
Tiếng ồn liên tục, điều gây ra sự bực bội cho nhiều cư dân, cuối cùng đã dừng lại sau nửa đêm. |
| Phủ định |
Her calm demeanor, which was surprising given the circumstances, was free from any sign of exasperation.
|
Thái độ bình tĩnh của cô ấy, điều đáng ngạc nhiên trong hoàn cảnh đó, không hề có dấu hiệu của sự bực bội. |
| Nghi vấn |
Is there any situation, which leads to exasperation, that you simply cannot tolerate?
|
Có tình huống nào, dẫn đến sự bực bội, mà bạn hoàn toàn không thể chịu đựng được không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her constant lateness filled him with exasperation.
|
Sự chậm trễ liên tục của cô ấy khiến anh ấy vô cùng bực bội. |
| Phủ định |
He showed no exasperation, despite the frustrating circumstances.
|
Anh ấy không hề tỏ ra bực bội, mặc dù hoàn cảnh rất khó chịu. |
| Nghi vấn |
Did you notice the exasperation in her voice when she spoke about the project?
|
Bạn có nhận thấy sự bực bội trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy nói về dự án không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the manager arrives, the team will have felt exasperation at the constant delays.
|
Đến thời điểm người quản lý đến, cả đội sẽ cảm thấy sự bực bội vì những sự chậm trễ liên tục. |
| Phủ định |
She won't have hidden her exasperation when she finds out about this.
|
Cô ấy sẽ không giấu được sự bực bội của mình khi biết về điều này. |
| Nghi vấn |
Will the customers have expressed their exasperation by the time the repairs are completed?
|
Liệu khách hàng có bày tỏ sự bực bội của họ vào thời điểm việc sửa chữa hoàn thành không? |