(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggregate
C1

aggregate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng hợp tổng cộng hợp nhất tập hợp vật liệu rời (trong xây dựng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggregate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổng thể được hình thành bằng cách kết hợp nhiều yếu tố riêng biệt.

Definition (English Meaning)

A whole formed by combining several separate elements.

Ví dụ Thực tế với 'Aggregate'

  • "The company is an aggregate of several smaller firms."

    "Công ty là một tập hợp của nhiều công ty nhỏ hơn."

  • "The aggregate effect of these policies is difficult to predict."

    "Rất khó để dự đoán tác động tổng thể của những chính sách này."

  • "Gravel is an aggregate used in making concrete."

    "Sỏi là một vật liệu tổng hợp được sử dụng để làm bê tông."

  • "The aggregate score of the team was higher than last year."

    "Tổng điểm của đội cao hơn năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggregate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accumulate(tích lũy)
assemble(tập hợp)
collect(thu thập)
total(tổng)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
disperse(phân tán)
individual(riêng lẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (thống kê xây dựng kinh tế khoa học máy tính)

Ghi chú Cách dùng 'Aggregate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một tập hợp dữ liệu, vật liệu, hoặc nhóm người được thu thập lại. Khác với 'collection' (sưu tập) ở chỗ 'aggregate' nhấn mạnh quá trình kết hợp hoặc gộp chung lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Aggregate of': tổng hợp của cái gì đó (ví dụ: aggregate of data). 'Aggregate into': được gộp thành (ví dụ: data aggregated into a report).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggregate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)