hostility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hostility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thù địch, thái độ hoặc hành vi không thân thiện hoặc hung hăng.
Definition (English Meaning)
Unfriendly or aggressive feelings or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Hostility'
-
"There was a great deal of hostility between them."
"Có rất nhiều sự thù địch giữa họ."
-
"The ceasefire has been broken and hostilities have resumed."
"Lệnh ngừng bắn đã bị phá vỡ và các hành động thù địch đã tiếp tục."
-
"She sensed the hostility in his voice."
"Cô ấy cảm nhận được sự thù địch trong giọng nói của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hostility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hostility
- Adjective: hostile
- Adverb: hostilely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hostility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hostility chỉ một thái độ hoặc hành vi thù địch, thường tiềm ẩn hoặc công khai. Nó có thể biểu hiện qua lời nói, hành động, hoặc thậm chí chỉ là sự im lặng và tránh né. Khác với 'enmity' (mối thù hằn sâu sắc) và 'animosity' (sự căm ghét), 'hostility' bao hàm phạm vi rộng hơn, từ sự không thích nhẹ nhàng đến sự căm ghét cực độ. Nó thường liên quan đến một mối quan hệ hoặc tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hostility *towards* someone/something: thể hiện sự thù địch hướng về một đối tượng cụ thể. Hostility *between* people/groups: thể hiện sự thù địch giữa hai hoặc nhiều bên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hostility'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters behaved hostilely towards the police.
|
Những người biểu tình đã hành xử một cách thù địch đối với cảnh sát. |
| Phủ định |
She didn't respond hostilely to the criticism, but rather calmly explained her perspective.
|
Cô ấy không phản ứng một cách thù địch với những lời chỉ trích, mà bình tĩnh giải thích quan điểm của mình. |
| Nghi vấn |
Did he argue hostilely during the debate?
|
Anh ấy có tranh luận một cách thù địch trong cuộc tranh luận không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries viewed each other hostilely after the border dispute.
|
Hai quốc gia nhìn nhau một cách thù địch sau tranh chấp biên giới. |
| Phủ định |
She did not expect such hostility from her colleagues.
|
Cô ấy không ngờ lại có sự thù địch như vậy từ các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Did he show any hostility towards the new employee?
|
Anh ta có tỏ ra bất kỳ sự thù địch nào đối với nhân viên mới không? |