agitatedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitatedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bồn chồn, lo lắng, hoặc kích động; với sự quan tâm hoặc đau khổ quá mức.
Definition (English Meaning)
In a troubled, disturbed, or nervous manner; with excessive concern or distress.
Ví dụ Thực tế với 'Agitatedly'
-
"He paced agitatedly, waiting for the news."
"Anh ấy đi đi lại lại một cách bồn chồn, chờ đợi tin tức."
-
"She waved her hands agitatedly as she tried to explain."
"Cô ấy vung tay một cách bồn chồn khi cố gắng giải thích."
-
"He spoke agitatedly about the injustice he had witnessed."
"Anh ấy nói một cách kích động về sự bất công mà anh ấy đã chứng kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agitatedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: agitatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agitatedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agitatedly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện trong trạng thái lo lắng, bồn chồn, hoặc kích động. Nó nhấn mạnh sự bất ổn và căng thẳng bên trong người thực hiện hành động. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'anxiously' (lo lắng) hay 'nervously' (bồn chồn), 'agitatedly' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự xáo trộn cảm xúc và có thể đi kèm với các biểu hiện bên ngoài như run rẩy, đi lại không yên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi kèm với các giới từ này, 'agitatedly' thường bổ nghĩa cho một động từ và chỉ ra nguyên nhân gây ra sự kích động. Ví dụ: 'He spoke agitatedly about the problems he was facing.' (Anh ta nói một cách kích động về những vấn đề anh ta đang đối mặt.) 'She paced agitatedly at the news.' (Cô ấy đi đi lại lại một cách bồn chồn trước tin tức.) 'They discussed the issue agitatedly over coffee.' (Họ thảo luận vấn đề một cách kích động trong khi uống cà phê.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitatedly'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the market crashes, investors often react agitatedly.
|
Nếu thị trường sụp đổ, các nhà đầu tư thường phản ứng một cách kích động. |
| Phủ định |
If a team consistently wins, the fans don't usually celebrate agitatedly.
|
Nếu một đội liên tục chiến thắng, người hâm mộ thường không ăn mừng một cách kích động. |
| Nghi vấn |
If the alarm goes off, do people always wake up agitatedly?
|
Nếu chuông báo động kêu, mọi người có phải lúc nào cũng thức dậy một cách kích động không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is pacing agitatedly in the waiting room.
|
Cô ấy đang đi đi lại lại một cách bồn chồn trong phòng chờ. |
| Phủ định |
He isn't speaking agitatedly; he seems quite calm.
|
Anh ấy không nói một cách bồn chồn; anh ấy có vẻ khá bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Are they arguing agitatedly about the mistake?
|
Họ có đang tranh cãi một cách bồn chồn về lỗi lầm không? |