(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agitatedly
C1

agitatedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bồn chồn một cách lo lắng một cách kích động hốt hoảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitatedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bồn chồn, lo lắng, hoặc kích động; với sự quan tâm hoặc đau khổ quá mức.

Definition (English Meaning)

In a troubled, disturbed, or nervous manner; with excessive concern or distress.

Ví dụ Thực tế với 'Agitatedly'

  • "He paced agitatedly, waiting for the news."

    "Anh ấy đi đi lại lại một cách bồn chồn, chờ đợi tin tức."

  • "She waved her hands agitatedly as she tried to explain."

    "Cô ấy vung tay một cách bồn chồn khi cố gắng giải thích."

  • "He spoke agitatedly about the injustice he had witnessed."

    "Anh ấy nói một cách kích động về sự bất công mà anh ấy đã chứng kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agitatedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: agitatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nervously(bồn chồn)
anxiously(lo lắng)
restlessly(không yên)
frantically(điên cuồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(bình tĩnh)
peacefully(yên bình)
placidly(điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

perturbed(bối rối)
disturbed(bị xáo trộn)
worried(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Agitatedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'agitatedly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện trong trạng thái lo lắng, bồn chồn, hoặc kích động. Nó nhấn mạnh sự bất ổn và căng thẳng bên trong người thực hiện hành động. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'anxiously' (lo lắng) hay 'nervously' (bồn chồn), 'agitatedly' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự xáo trộn cảm xúc và có thể đi kèm với các biểu hiện bên ngoài như run rẩy, đi lại không yên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at over

Khi đi kèm với các giới từ này, 'agitatedly' thường bổ nghĩa cho một động từ và chỉ ra nguyên nhân gây ra sự kích động. Ví dụ: 'He spoke agitatedly about the problems he was facing.' (Anh ta nói một cách kích động về những vấn đề anh ta đang đối mặt.) 'She paced agitatedly at the news.' (Cô ấy đi đi lại lại một cách bồn chồn trước tin tức.) 'They discussed the issue agitatedly over coffee.' (Họ thảo luận vấn đề một cách kích động trong khi uống cà phê.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitatedly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the market crashes, investors often react agitatedly.
Nếu thị trường sụp đổ, các nhà đầu tư thường phản ứng một cách kích động.
Phủ định
If a team consistently wins, the fans don't usually celebrate agitatedly.
Nếu một đội liên tục chiến thắng, người hâm mộ thường không ăn mừng một cách kích động.
Nghi vấn
If the alarm goes off, do people always wake up agitatedly?
Nếu chuông báo động kêu, mọi người có phải lúc nào cũng thức dậy một cách kích động không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is pacing agitatedly in the waiting room.
Cô ấy đang đi đi lại lại một cách bồn chồn trong phòng chờ.
Phủ định
He isn't speaking agitatedly; he seems quite calm.
Anh ấy không nói một cách bồn chồn; anh ấy có vẻ khá bình tĩnh.
Nghi vấn
Are they arguing agitatedly about the mistake?
Họ có đang tranh cãi một cách bồn chồn về lỗi lầm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)